Bát Tự (八字), còn gọi là Tứ Trụ, là phương pháp luận đoán vận mệnh, tính cách, sự nghiệp, hôn nhân và sức khỏe của con người dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh theo âm lịch. Mỗi trụ gồm 2 yếu tố là Thiên Can và Địa Chi, tổng cộng 8 chữ – từ đó có tên gọi là “Bát Tự”.
Bát Tự có nguồn gốc từ Trung Hoa cổ đại, dựa trên thuyết Âm Dương – Ngũ Hành, cùng hệ thống Thiên Can – Địa Chi. Phương pháp này được phát triển qua nhiều thế hệ, đặc biệt bởi nhà lý số Từ Vị thời nhà Tống, và đến nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong phong thủy, tử vi và xem vận mệnh.
Để lập một lá số Bát Tự, cần chính xác các yếu tố:
Ngày sinh âm lịch
Giờ sinh chính xác
Địa điểm sinh (để tính giờ địa phương)
Mỗi lá số bao gồm 4 trụ:
Trụ | Thiên Can | Địa Chi |
---|---|---|
Năm | Giáp | Tý |
Tháng | Ất | Sửu |
Ngày | Bính | Dần |
Giờ | Đinh | Mão |
Sau khi lập xong, chuyên gia phong thủy sẽ phân tích các mối quan hệ giữa Can – Chi, sự tương sinh, tương khắc của Ngũ Hành để đưa ra luận giải.
Bát Tự giúp phân tích tổng quan cuộc đời: thuận lợi – khó khăn, giai đoạn thịnh – suy, các mốc chuyển vận quan trọng.
Bát Tự có thể hỗ trợ lựa chọn nghề nghiệp hợp mệnh, đối tác làm ăn, bạn đời hòa hợp để bổ trợ vận khí.
Dựa vào Bát Tự, chuyên gia phong thủy có thể đưa ra các giải pháp hóa giải vận hạn, như chọn màu sắc phù hợp, dùng vật phẩm phong thủy, hoặc thay đổi hướng nhà, hướng bàn làm việc…
Phương pháp | Cơ sở | Tính cá nhân hóa |
---|---|---|
Bát Tự | Giờ – Ngày – Tháng – Năm sinh | Rất cao |
Tử Vi | 12 cung số + giờ sinh | Cao |
Chiêm tinh phương Tây | Cung hoàng đạo + tọa độ sinh | Trung bình |
Bói bài, bói tay | Trực quan | Thấp |
Ngày nay, nhiều người sử dụng Bát Tự để:
Chọn ngày tốt để khai trương, cưới hỏi, xây nhà
Tư vấn định hướng nghề nghiệp phù hợp mệnh lý
Phân tích vận hạn theo từng năm
Kết hợp với phong thủy dương trạch (nhà cửa, mộ phần)
Việc tự xem Bát Tự có thể gây nhầm lẫn nếu không hiểu sâu Ngũ Hành – Can Chi. Vì vậy, bạn nên tham khảo chuyên gia phong thủy uy tín để được phân tích chính xác và đưa ra lời khuyên hợp lý.
Giờ sinh: 09:00 sáng (giờ Tỵ: 9h00 – 10h59)
Nơi sinh: Hải Phòng, Việt Nam
Giới tính: Nam
Múi giờ địa phương: GMT+7
→ Âm lịch: Ngày 2 tháng Giêng năm Kỷ Mùi, giờ Tỵ
Trụ | Thiên Can | Địa Chi | Ngũ Hành |
---|---|---|---|
Năm | Kỷ (Thổ Âm) | Mùi (Thổ) | Thổ – Thổ ==> Thổ Vượng |
Tháng | Bính (Hỏa) | Dần (Mộc) | Hỏa – Mộc ==> Mộc sinh Hỏa |
Ngày | Bính (Hỏa) | Thân (Hỏa) |
Hỏa – Kim ==> Hỏa khắc Kim |
Giờ | Đinh (Hỏa) | Tỵ (Hỏa) | Hỏa – Hỏa ==> Hỏa vượng |
Hỏa: Bính (2 lần), Đinh, Tỵ → rất vượng
Mộc: Dần → có, nhưng yếu
Thổ: Kỷ, Mùi → trung bình
Kim: Thân → có
Thủy: không có
Sinh vào tháng Dần (Mộc sinh Hỏa) → có trợ lực
Hỏa vượng nhưng thiếu Thủy → thiếu dưỡng khí, dễ “quá nhiệt”
Có Kim (Thân) → tiết Hỏa phần nào
📌 Nhận định:
Người mệnh Bính Hỏa, tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết, quyết đoán.
Tuy nhiên dễ nóng nảy, khó kiểm soát cảm xúc nếu mất cân bằng.
Thiếu Thủy là điểm yếu → cần bổ sung qua phong thủy, lối sống, nghề nghiệp.
Ưu tiên ngành thuộc hành Thủy và Kim để tiết chế Hỏa:
Thủy: tài chính, công nghệ, logistics, giao thương, xuất nhập khẩu
Kim: kỹ thuật, cơ khí, tài chính ngân hàng, IT – AI
Marketing, truyền thông, điện tử, bất động sản, xây dựng
Xanh dương, đen (Thủy)
Trắng, xám, bạc (Kim)
Đỏ, cam, hồng (Hỏa)
Vàng, nâu (Thổ)
Bể cá, gương, pha lê
Đá thạch anh trắng, xanh nước biển
Vòng tay đá obsidian, tượng kim loại
Yếu tố | Gợi ý phù hợp |
---|---|
Hướng nhà | Bắc, Tây, Tây Bắc |
Màu sắc | Xanh dương, trắng, xám |
Tránh màu | Đỏ, cam, vàng đậm |
Vật phẩm | Bể cá, kim loại, gương tròn |
Người mệnh Bính Hỏa thường ấm áp, trung thành, yêu cầu sự tôn trọng.
Hợp với người mệnh Thủy (tiết Hỏa) hoặc Kim (chế Hỏa).
Nếu bạn đời mệnh Hỏa hoặc Thổ → cần điều chỉnh phong thủy để cân bằng năng lượng.
Năm 2025 Dương lịch là năm Ất Tỵ (Âm lịch)
Thiên Can: Ất (Mộc Âm)
Địa Chi: Tỵ (Hỏa Âm)
=> Năm 2025 có can Ất Mộc, chi Tỵ Hỏa
Mộc khắc Thổ => giúp tiêu bớt Thổ vượng trong mệnh, là tốt.
Mộc cũng là hỷ thần, nên xuất hiện trong năm là thuận lợi cho sức khỏe, sự nghiệp, học hành.
Năm có thêm Tỵ Hỏa, mà trong tứ trụ vốn đã có 2 Tỵ => thành tam Tỵ, rất mạnh.
Hỏa khắc Kim => bất lợi cho nhật chủ (Tân Kim), dễ gặp áp lực, mệt mỏi, tranh chấp, bị công kích.
Tuy nhiên, nếu Tân Kim đủ vượng (như trong Bát Tự này), Hỏa mạnh có thể tạo thử thách để bộc lộ năng lực => có thể được việc lớn nếu cố gắng và kiên trì.
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Can Ất (Mộc) | Tốt – là hỷ thần, hỗ trợ điều tiết Thổ vượng, mang đến cơ hội, học tập, sáng tạo |
Chi Tỵ (Hỏa) | Áp lực – tăng thêm Hỏa khắc Kim, có thể gây căng thẳng, đối đầu, tai nạn nhỏ |
Ngũ hành năm | Mộc sinh Hỏa => năm này Mộc – Hỏa vượng, không hoàn toàn hợp Kim mệnh |
Tài vận | Có thể có cơ hội tài chính, nhưng cần nỗ lực, và cẩn trọng với cạnh tranh, kiện tụng |
Sức khỏe | Dễ mệt tim mạch, nóng gan, huyết áp, cần thư giãn, tránh làm việc quá sức |
Công việc | Có thử thách, dễ có thay đổi lớn – nên thận trọng khi ký kết, đầu tư lớn |
Tốt cho học hành, sáng tạo, tư duy, đổi mới tư tưởng.
Không nên đầu tư liều lĩnh, tránh xung đột với cấp trên, pháp lý.
Hành Thủy, hành Mộc (màu đen, xanh, xanh lá) rất tốt trong năm này – có thể ứng dụng vào phong thủy, chọn màu sắc trang phục, trang trí…
Nếu có thể, du lịch vùng gần sông nước hoặc nghỉ dưỡng yên tĩnh sẽ giúp điều hòa khí vận.
Nên đeo các vật phẩm phong thủy thuộc Thủy hoặc Mộc như đá màu xanh, đen (thạch anh đen, cẩm thạch, đá aquamarine).
Năm Âm lịch: Bính Ngọ
Thiên Can: Bính (Hỏa Dương)
Địa Chi: Ngọ (Hỏa Dương)
Ngũ hành năm: Hỏa vượng
Bính Hỏa khắc Tân Kim (ngày sinh của mệnh chủ) → gây áp lực, cạnh tranh, bị kiểm soát, dễ có tranh chấp, bị cấp trên/lãnh đạo gây khó dễ.
Bính Hỏa đại diện cho Tài Tinh trong trường hợp Kim làm thân → có thể là tài lộc đến kèm áp lực, tức là có tiền nhưng vất vả.
Ngọ thuộc Hỏa, tương đồng với Tỵ (có 2 trụ Tỵ trong Bát Tự).
Năm nay mệnh chủ có đến Tam Hỏa (Tỵ – Tỵ – Ngọ) → Hỏa cực vượng → Kim bị khắc mạnh, dễ tổn hao năng lượng, gặp khó khăn về tinh thần, sức khỏe hoặc công việc.
Ngũ hành | Tình trạng năm 2026 | Tác động lên mệnh |
---|---|---|
Hỏa | Rất vượng (Bính, Ngọ, Tỵ x2) | Khắc Kim mạnh → áp lực, dễ bị tổn thương cả thể chất lẫn tinh thần |
Kim | Mệnh chủ Kim – bị khắc | Gặp năm Hỏa vượng nên Kim suy yếu |
Thổ | Không xuất hiện trong trụ năm | Bình thường |
Mộc | Không có | Thiếu trợ lực, không giúp điều tiết Thổ |
Thủy | Không có | Thiếu Thủy → không có tiết khí cho Kim |
Cạnh tranh khốc liệt, dễ bị ép buộc, bị can thiệp hoặc dính rắc rối do người khác.
Có tài lộc, nhưng đến kèm theo rủi ro, tai tiếng hoặc sức ép, dễ bị lợi dụng hoặc “bị ép làm việc không mong muốn”.
Năm 2026 không phải là năm thuận lợi để đầu tư lớn hoặc mở rộng kinh doanh.
Hỏa quá vượng ảnh hưởng đến tim, huyết áp, gan, mắt, thần kinh.
Dễ mất ngủ, nóng tính, stress, kiệt sức nếu làm việc quá tải.
Dễ xảy ra xung đột trong gia đình, hoặc mâu thuẫn ngầm.
Người có gia đình nên giữ hòa khí, tránh tranh cãi lớn.
Người độc thân có thể gặp mối quan hệ tình cảm nhưng dễ không bền do xung khắc tâm lý.
Tránh Hỏa, bổ sung Thủy – Mộc:
Mặc đồ màu đen, xanh dương, xanh lá cây
Đeo các loại đá như thạch anh đen, đá aquamarine, ngọc bích
Không nên mưu sự lớn, nên “giữ an toàn, phòng thủ hơn tấn công”
Tốt cho học tập, tu tâm, chuyển đổi tư duy – xấu cho đầu tư tài chính, hùn vốn
Du lịch vùng sông nước hoặc nghỉ dưỡng thiên nhiên giúp tiết bớt Hỏa, giải căng thẳng
Giai đoạn | Đại vận | Ngũ hành | Nhận định |
---|---|---|---|
2019 – 2028 | Tân Mão | Kim – Mộc | Kim tiết Hỏa, có lợi nhưng không mạnh |
2029 – 2038 | Nhâm Thìn | Thủy – Thổ | Thủy tiết Hỏa → tốt, thuận lợi |
2039 – 2048 | Quý Tỵ | Thủy – Hỏa | Hỏa vượng, kết hợp Thủy → cần điều tiết khéo |
📌 Lưu ý: Giai đoạn 2029–2038 là thời kỳ “đắc vận”, nên chủ động mở rộng sự nghiệp, thay đổi lớn trong cuộc sống.
Người nam sinh ngày 29/01/1979 lúc 9h sáng, mang Nhật Chủ Bính Hỏa, có mệnh cục Hỏa vượng – thiếu Thủy. Cần chú ý tiết chế Hỏa bằng cách:
Chọn nghề hành Thủy/Kim
Bổ sung yếu tố Thủy trong không gian sống
Tránh các yếu tố Hỏa – Thổ quá nhiều
Từ năm 2029 trở đi là đại vận thuận lợi, nên tận dụng để phát triển sự nghiệp, đầu tư, mở rộng quy mô.
Bát Tự Phong Thủy là công cụ giúp hiểu rõ bản mệnh, từ đó tối ưu hóa lựa chọn nghề nghiệp, hôn nhân, nhà cửa… Việc ứng dụng đúng đắn sẽ giúp bạn sống hài hòa với tự nhiên và tạo dựng thành công bền vững.