Mô tả
Phụ Tùng, Vật Tư, Phụ Kiện Thay Thế của Hãng Carrier cho Container Lạnh
Container lạnh (hay còn gọi là reefer container) là một trong những phương tiện vận chuyển quan trọng trong ngành logistics, đặc biệt đối với các loại hàng hóa yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ ổn định như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc hàng hóa dễ hỏng. Trong đó, hệ thống làm lạnh – “trái tim” của container – đóng vai trò quyết định đến hiệu quả bảo quản hàng hóa. Carrier, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Mỹ, là một trong những nhà sản xuất hàng đầu cung cấp máy lạnh và các phụ tùng thay thế cho container lạnh. Bài viết này sẽ giới thiệu về các phụ tùng, vật tư, phụ kiện thay thế của hãng Carrier, vai trò của chúng, và lý do vì sao chúng được ưa chuộng trên thị trường.
1. Hệ Thống Làm Lạnh Carrier – Cốt Lõi Của Container Lạnh
Hãng Carrier đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp điều hòa không khí hơn 100 năm qua, và các sản phẩm máy lạnh dành cho container lạnh của họ cũng không ngoại lệ. Hệ thống làm lạnh Carrier thường sử dụng công suất chung 7.5HP, với khả năng duy trì nhiệt độ từ +30°C đến -30°C, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Để hệ thống này hoạt động ổn định và bền bỉ, việc sử dụng các phụ tùng, vật tư, và phụ kiện thay thế chính hãng là điều vô cùng cần thiết.
Các bộ phận chính trong hệ thống làm lạnh Carrier bao gồm:
-
- Máy nén (Compressor): Đây là bộ phận quan trọng nhất, đảm bảo tuần hoàn môi chất lạnh. Carrier sử dụng hai loại máy nén chính: máy nén piston (block nằm) phổ biến trước năm 2005 và máy nén xoắn ốc (block đứng) hiện đại hơn với kích thước nhỏ gọn và hiệu năng cao.
-
- Dàn ngưng tụ (Condenser): Làm mát bằng không khí cưỡng bức nhờ quạt gió, giúp truyền nhiệt ra môi trường bên ngoài.
-
- Dàn bay hơi (Evaporator): Nơi môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ bên trong container, làm lạnh không gian chứa hàng.
-
- Van tiết lưu (Expansion Valve): Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.
Ngoài ra, còn có các thiết bị phụ trợ như bình tách dầu, bình chứa hạ áp, quạt gió, và bộ điều khiển tự động, tất cả đều cần được thay thế định kỳ hoặc khi xảy ra hư hỏng.
2. Các Phụ Tùng Thay Thế Phổ Biến của Carrier
Khi container lạnh hoạt động liên tục trong thời gian dài hoặc trong điều kiện khắc nghiệt, một số bộ phận có thể bị hao mòn hoặc hỏng hóc. Carrier cung cấp đầy đủ các phụ tùng thay thế chính hãng để đảm bảo máy lạnh hoạt động trơn tru. Một số phụ tùng phổ biến bao gồm:
-
- Máy nén Carrier Carlyle: Được thiết kế chuyên biệt cho container lạnh, dễ dàng thay thế và sửa chữa.
-
- Motor quạt: Đảm bảo lưu thông không khí trong dàn ngưng và dàn bay hơi. Đây là bộ phận hay gặp vấn đề sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt nếu không được bảo dưỡng kịp thời.
-
- Phin lọc dầu và lọc ga: Giúp loại bỏ tạp chất, bảo vệ máy nén và các linh kiện khác khỏi hư hại.
-
- Bo mạch điều khiển (Control Module): Điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống làm lạnh, bao gồm báo lỗi qua mã code trên màn hình LCD.
-
- Cảm biến nhiệt độ (Sensor): Theo dõi và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong container.
Những phụ tùng này đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao của Carrier, đảm bảo tương thích hoàn toàn với hệ thống máy lạnh trên container.
3. Vật Tư và Phụ Kiện Hỗ Trợ
Ngoài các phụ tùng chính, Carrier còn cung cấp các vật tư và phụ kiện hỗ trợ vận hành và bảo trì container lạnh:
-
- Dầu máy lạnh Carrier: Được tối ưu hóa để bôi trơn máy nén, giảm ma sát và tăng tuổi thọ linh kiện.
-
- Môi chất lạnh (Refrigerant): Carrier sử dụng các loại gas như R134a hoặc R410A, tùy thuộc vào model máy, để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.
-
- Bộ dây điện và linh kiện kết nối: Dùng để thay thế khi hệ thống điện bị hỏng hoặc xuống cấp.
-
- Quạt gió thay thế: Dùng trong trường hợp quạt dàn ngưng hoặc dàn bay hơi bị kẹt hoặc cháy.
Những vật tư và phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động liên tục của container lạnh, đặc biệt trong các chuyến vận chuyển dài ngày.
4. Ưu Điểm của Phụ Tùng, Vật Tư, Phụ Kiện Carrier
Sử dụng phụ tùng và vật tư thay thế chính hãng từ Carrier mang lại nhiều lợi ích:
-
- Độ bền cao: Các linh kiện được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến môi trường ẩm ướt.
-
- Tương thích hoàn hảo: Vì được sản xuất bởi chính Carrier, các phụ tùng đảm bảo khớp nối và hoạt động tối ưu với máy lạnh của hãng.
-
- Dễ dàng bảo trì và sửa chữa: Carrier là một trong những thương hiệu phổ biến nhất trong ngành container lạnh, nên phụ tùng thay thế rất sẵn có, và đội ngũ kỹ thuật viên cũng quen thuộc với hệ thống này.
-
- Hiệu suất ổn định: Sử dụng linh kiện chính hãng giúp duy trì khả năng làm lạnh nhanh và sâu, tiết kiệm năng lượng trong dài hạn.
Tuy nhiên, một số nhược điểm cần lưu ý là quạt dàn lạnh hoặc contactor của máy Carrier có thể dễ hỏng nếu không được bảo dưỡng thường xuyên, và chi phí thay thế linh kiện chính hãng thường cao hơn so với các thương hiệu khác.
5. Lời Khuyên Khi Sử Dụng và Thay Thế Phụ Tùng Carrier
Để tối ưu hóa hiệu suất của container lạnh Carrier, người dùng cần:
-
- Thường xuyên vệ sinh dàn ngưng tụ bằng nước để tránh bụi bẩn làm giảm hiệu quả truyền nhiệt.
-
- Kiểm tra đèn ALARM trên bộ điều khiển để phát hiện kịp thời các lỗi như quạt không chạy, máy nén ngừng hoạt động, hoặc nhiệt độ bất thường.
-
- Lựa chọn phụ tùng chính hãng từ các nhà cung cấp uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
-
- Thuê đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để lắp đặt và bảo trì, đảm bảo quá trình thay thế không gây hư hại thêm cho hệ thống.
Kết Luận
Phụ tùng, vật tư, và phụ kiện thay thế của hãng Carrier không chỉ đảm bảo sự hoạt động ổn định cho container lạnh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với danh tiếng lâu đời và chất lượng đã được chứng minh, Carrier tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp logistics trên toàn cầu. Việc đầu tư vào linh kiện chính hãng không chỉ là cách bảo vệ hàng hóa mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí dài hạn, tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình vận hành.
No. Part Name Manufacturer Part No. Unit Price (VNĐ/PC) Remark 1 SENSOR, HUMIDITY W/BRACKET Carrier 76-66694-00(12-00745-00SV) Pc 3.000.000 2 CONTACTOR (12 AMP) Carrier 10-00431-06(10-00431-20) Pc 3 CONTACTOR (30 AMP) Carrier 10-00431-07(10-00431-01) Pc 4 TRANSFORMER(THINLINE ML3) Carrier 10-00439-02 Pc 5 TRANSFORMER (SCROLL) Carrier 10-00439-01 Pc 104 6 KEYPAD ASSY Carrier 79-66669-04 Pc 7 SENSOR, THERMISTOR, SUPPLY Carrier 12-00395-01SV Pc 8 SENSOR, COMBINATION RETURN Carrier 12-00500-01SV Pc 9 KIT, AMBIENT/DEFROST SENSOR Carrier 12-00495-02SV Pc 10 COIL ASSY,EXPANS VALVE EEV/EXV Carrier 14-00393-10 Pc 11 VALVE,TXV/EEV WITH STRAINER Carrier 14-00393-02SV Pc 12 VALVE, EXPANSION Carrier 14-00232-33 Pc 13 VALVE (TXV) (QV) Carrier 14-00232-37SV Pc 14 FILTER DRIER WITH O-RING Carrier 14-00464-20 Pc 15 FILTER DRIER,ECONOMY Carrier 14-50110-00 Pc 16 OIL,COMPRESSOR POE SW20 12 QTS Carrier 07-00292-00 Pc 17 HEATER,750W (230V) Carrier 24-00006-20 Pc 18 HEATER,OMEGA Carrier 24-66601-01 Pc 19 TRANSDUCER, KIT Carrier 76-00816-00 Pc 20 PRESSURE TRANSDUCER Carrier 12-00352-11 Pc 21 SWITCH, HI PRESSURE Carrier 12-00309-08 Pc 22 SWITCH,PRESS W/SNUBBER Carrier 12-00309-09 Pc 23 KIT, BATTERY REPLACEMENT ML3 Carrier 09-00375-00 Pc 24 BATTERY PACK, DATACORDER Carrier 30-50377-00 Pc 1.000.000 25 MICRO,ML3,UNCONFGRD,(SCROLL) Carrier 12-55012 Pc 26 MODULE, DISPLAY- ML3/ ML5 LCD Carrier 12-00433-09RP Pc 27 SIGHTGLASS Carrier 14-00220-01 Pc 28 INDICATOR,SIGHTGLASS R134A Carrier 14-00221-04 Pc 29 GASKET,SERVICE VALVE (12-PACK) Carrier 17-10811-05 Pc 30 CAPACITOR, MOTOR, 20uF Carrier 22-50088-00 Pc 31 CAPACITOR, MOTOR, 15uF Carrier 22-50088-02 Pc 32 MOTOR EVAPORATOR SINGLE PH Carrier 54-00585-20 Pc 33 MOTOR, CONDENSER Carrier 54-00586-20 Pc 34 MOTOR, EVAP 3 PHASE Carrier 54-00648-20 Pc 35 MOTOR, CONDENSOR Carrier 54-00655-22 Pc 36 CONDENSOR COIL Carrier 69NT40-202-20 Pc 37 CONDENSER COIL Carrier 81-04203-21 Pc 38 KIT, CONDENSER COIL,(SELECT) Carrier 81-04046-20SV Pc 39 COIL,EVAP(4&6 HEATER CAPABLE) Carrier 76-00748-00 Pc 40 EVAPORATOR COIL Carrier 74-66674-00 Pc 41 COIL, EVAP (VARNISH COATED) Carrier 81-01925-01 Pc 42 COMPRESSOR SCROLL ELITELINE Carrier 18-10134-27 18-10134-25 Pc 43 COMPRESSOR SCROLL Carrier 18-10178-22 Pc 44 06D COMPRESSOR Carrier 18-10129-20SV / 18-00055-20RM2 Pc 45 CABLE, 11 GAUGE 380V Carrier 22-66651-20 Pc 46 PLUG, POWER 380V Carrier 22-02378-00 Pc 47 SPLICE KIT Carrier 22-50397-00 Pc 48 COLD SHRINK TUBE Carrier 22-50345-00 Pc 49 SPLICE KIT FAST III Carrier 22-50463-00 Pc
Delivery time: By LCL, about 2-3 working weeks after order confirmation & the first payment receipt.
“Đối với các lô hàng LCL, thời gian giao hàng ước tính khoảng 2–3 tuần làm việc sau khi xác nhận đơn hàng và nhận được khoản thanh toán đầu tiên.”