Container lạnh Carrier

160.000 

Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Quay trở lại cửa hàng

    Họ và tên:

    Số điện thoại:

    Email:

    Nội dung:


    Danh mục:

    Mô tả

    Phụ Tùng, Vật Tư, Phụ Kiện Thay Thế của Hãng Carrier cho Container Lạnh

    Container lạnh (hay còn gọi là reefer container) là một trong những phương tiện vận chuyển quan trọng trong ngành logistics, đặc biệt đối với các loại hàng hóa yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ ổn định như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc hàng hóa dễ hỏng. Trong đó, hệ thống làm lạnh – “trái tim” của container – đóng vai trò quyết định đến hiệu quả bảo quản hàng hóa. Carrier, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Mỹ, là một trong những nhà sản xuất hàng đầu cung cấp máy lạnh và các phụ tùng thay thế cho container lạnh. Bài viết này sẽ giới thiệu về các phụ tùng, vật tư, phụ kiện thay thế của hãng Carrier, vai trò của chúng, và lý do vì sao chúng được ưa chuộng trên thị trường.

    1. Hệ Thống Làm Lạnh Carrier – Cốt Lõi Của Container Lạnh

    Hãng Carrier đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp điều hòa không khí hơn 100 năm qua, và các sản phẩm máy lạnh dành cho container lạnh của họ cũng không ngoại lệ. Hệ thống làm lạnh Carrier thường sử dụng công suất chung 7.5HP, với khả năng duy trì nhiệt độ từ +30°C đến -30°C, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Để hệ thống này hoạt động ổn định và bền bỉ, việc sử dụng các phụ tùng, vật tư, và phụ kiện thay thế chính hãng là điều vô cùng cần thiết.

    Các bộ phận chính trong hệ thống làm lạnh Carrier bao gồm:

      • Máy nén (Compressor): Đây là bộ phận quan trọng nhất, đảm bảo tuần hoàn môi chất lạnh. Carrier sử dụng hai loại máy nén chính: máy nén piston (block nằm) phổ biến trước năm 2005 và máy nén xoắn ốc (block đứng) hiện đại hơn với kích thước nhỏ gọn và hiệu năng cao.
      • Dàn ngưng tụ (Condenser): Làm mát bằng không khí cưỡng bức nhờ quạt gió, giúp truyền nhiệt ra môi trường bên ngoài.
      • Dàn bay hơi (Evaporator): Nơi môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ bên trong container, làm lạnh không gian chứa hàng.
      • Van tiết lưu (Expansion Valve): Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.

    Ngoài ra, còn có các thiết bị phụ trợ như bình tách dầu, bình chứa hạ áp, quạt gió, và bộ điều khiển tự động, tất cả đều cần được thay thế định kỳ hoặc khi xảy ra hư hỏng.

    2. Các Phụ Tùng Thay Thế Phổ Biến của Carrier

    Khi container lạnh hoạt động liên tục trong thời gian dài hoặc trong điều kiện khắc nghiệt, một số bộ phận có thể bị hao mòn hoặc hỏng hóc. Carrier cung cấp đầy đủ các phụ tùng thay thế chính hãng để đảm bảo máy lạnh hoạt động trơn tru. Một số phụ tùng phổ biến bao gồm:

      • Máy nén Carrier Carlyle: Được thiết kế chuyên biệt cho container lạnh, dễ dàng thay thế và sửa chữa.
      • Motor quạt: Đảm bảo lưu thông không khí trong dàn ngưng và dàn bay hơi. Đây là bộ phận hay gặp vấn đề sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt nếu không được bảo dưỡng kịp thời.
      • Phin lọc dầu và lọc ga: Giúp loại bỏ tạp chất, bảo vệ máy nén và các linh kiện khác khỏi hư hại.
      • Bo mạch điều khiển (Control Module): Điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống làm lạnh, bao gồm báo lỗi qua mã code trên màn hình LCD.
      • Cảm biến nhiệt độ (Sensor): Theo dõi và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong container.

    Những phụ tùng này đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao của Carrier, đảm bảo tương thích hoàn toàn với hệ thống máy lạnh trên container.

    3. Vật Tư và Phụ Kiện Hỗ Trợ

    Ngoài các phụ tùng chính, Carrier còn cung cấp các vật tư và phụ kiện hỗ trợ vận hành và bảo trì container lạnh:

      • Dầu máy lạnh Carrier: Được tối ưu hóa để bôi trơn máy nén, giảm ma sát và tăng tuổi thọ linh kiện.
      • Môi chất lạnh (Refrigerant): Carrier sử dụng các loại gas như R134a hoặc R410A, tùy thuộc vào model máy, để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.
      • Bộ dây điện và linh kiện kết nối: Dùng để thay thế khi hệ thống điện bị hỏng hoặc xuống cấp.
      • Quạt gió thay thế: Dùng trong trường hợp quạt dàn ngưng hoặc dàn bay hơi bị kẹt hoặc cháy.

    Những vật tư và phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động liên tục của container lạnh, đặc biệt trong các chuyến vận chuyển dài ngày.

    4. Ưu Điểm của Phụ Tùng, Vật Tư, Phụ Kiện Carrier

    Sử dụng phụ tùng và vật tư thay thế chính hãng từ Carrier mang lại nhiều lợi ích:

      • Độ bền cao: Các linh kiện được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến môi trường ẩm ướt.
      • Tương thích hoàn hảo: Vì được sản xuất bởi chính Carrier, các phụ tùng đảm bảo khớp nối và hoạt động tối ưu với máy lạnh của hãng.
      • Dễ dàng bảo trì và sửa chữa: Carrier là một trong những thương hiệu phổ biến nhất trong ngành container lạnh, nên phụ tùng thay thế rất sẵn có, và đội ngũ kỹ thuật viên cũng quen thuộc với hệ thống này.
      • Hiệu suất ổn định: Sử dụng linh kiện chính hãng giúp duy trì khả năng làm lạnh nhanh và sâu, tiết kiệm năng lượng trong dài hạn.

    Tuy nhiên, một số nhược điểm cần lưu ý là quạt dàn lạnh hoặc contactor của máy Carrier có thể dễ hỏng nếu không được bảo dưỡng thường xuyên, và chi phí thay thế linh kiện chính hãng thường cao hơn so với các thương hiệu khác.

    5. Lời Khuyên Khi Sử Dụng và Thay Thế Phụ Tùng Carrier

    Để tối ưu hóa hiệu suất của container lạnh Carrier, người dùng cần:

      • Thường xuyên vệ sinh dàn ngưng tụ bằng nước để tránh bụi bẩn làm giảm hiệu quả truyền nhiệt.
      • Kiểm tra đèn ALARM trên bộ điều khiển để phát hiện kịp thời các lỗi như quạt không chạy, máy nén ngừng hoạt động, hoặc nhiệt độ bất thường.
      • Lựa chọn phụ tùng chính hãng từ các nhà cung cấp uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
      • Thuê đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để lắp đặt và bảo trì, đảm bảo quá trình thay thế không gây hư hại thêm cho hệ thống.

    Kết Luận

    Phụ tùng, vật tư, và phụ kiện thay thế của hãng Carrier không chỉ đảm bảo sự hoạt động ổn định cho container lạnh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với danh tiếng lâu đời và chất lượng đã được chứng minh, Carrier tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp logistics trên toàn cầu. Việc đầu tư vào linh kiện chính hãng không chỉ là cách bảo vệ hàng hóa mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí dài hạn, tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình vận hành.

    Daikin
    Carrier
    Thermoking
    Starcool
    Đơn Giá

    No.

    Part Name

    Manufacturer

    Part No.

    Unit

    Price (VNĐ/PC)

    Remark

    1

    SENSOR, HUMIDITY W/BRACKET

    Carrier

    76-66694-00(12-00745-00SV)

    Pc

    3.000.000

    2

    CONTACTOR (12 AMP)

    Carrier

    10-00431-06(10-00431-20)

    Pc


    3

    CONTACTOR (30 AMP)

    Carrier

    10-00431-07(10-00431-01)

    Pc


    4

    TRANSFORMER(THINLINE ML3)

    Carrier

    10-00439-02

    Pc


    5

    TRANSFORMER (SCROLL)

    Carrier

    10-00439-01

    Pc

    104

    6

    KEYPAD ASSY

    Carrier

    79-66669-04

    Pc

    7

    SENSOR, THERMISTOR, SUPPLY

    Carrier

    12-00395-01SV

    Pc

    8

    SENSOR, COMBINATION RETURN

    Carrier

    12-00500-01SV

    Pc

    9

    KIT, AMBIENT/DEFROST SENSOR

    Carrier

    12-00495-02SV

    Pc

    10

    COIL ASSY,EXPANS VALVE EEV/EXV

    Carrier

    14-00393-10

    Pc

    11

    VALVE,TXV/EEV WITH STRAINER

    Carrier

    14-00393-02SV

    Pc

    12

    VALVE, EXPANSION

    Carrier

    14-00232-33

    Pc

    13

    VALVE (TXV) (QV)

    Carrier

    14-00232-37SV

    Pc

    14

    FILTER DRIER WITH O-RING

    Carrier

    14-00464-20

    Pc

    15

    FILTER DRIER,ECONOMY

    Carrier

    14-50110-00

    Pc

    16

    OIL,COMPRESSOR POE SW20 12 QTS

    Carrier

    07-00292-00

    Pc

    17

    HEATER,750W (230V)

    Carrier

    24-00006-20

    Pc

    18

    HEATER,OMEGA

    Carrier

    24-66601-01

    Pc

    19

    TRANSDUCER, KIT

    Carrier

    76-00816-00

    Pc

    20

    PRESSURE TRANSDUCER

    Carrier

    12-00352-11

    Pc

    21

    SWITCH, HI PRESSURE

    Carrier

    12-00309-08

    Pc

    22

    SWITCH,PRESS W/SNUBBER

    Carrier

    12-00309-09

    Pc

    23

    KIT, BATTERY REPLACEMENT ML3

    Carrier

    09-00375-00

    Pc

    24

    BATTERY PACK, DATACORDER

    Carrier

    30-50377-00

    Pc

    1.000.000

    25

    MICRO,ML3,UNCONFGRD,(SCROLL)

    Carrier

    12-55012

    Pc

    26

    MODULE, DISPLAY- ML3/ ML5 LCD

    Carrier

    12-00433-09RP

    Pc

    27

    SIGHTGLASS

    Carrier

    14-00220-01

    Pc

    28

    INDICATOR,SIGHTGLASS R134A

    Carrier

    14-00221-04

    Pc

    29

    GASKET,SERVICE VALVE (12-PACK)

    Carrier

    17-10811-05

    Pc

    30

    CAPACITOR, MOTOR, 20uF

    Carrier

    22-50088-00

    Pc

    31

    CAPACITOR, MOTOR, 15uF

    Carrier

    22-50088-02

    Pc

    32

    MOTOR EVAPORATOR SINGLE PH

    Carrier

    54-00585-20

    Pc

    33

    MOTOR, CONDENSER

    Carrier

    54-00586-20

    Pc

    34

    MOTOR, EVAP 3 PHASE

    Carrier

    54-00648-20

    Pc

    35

    MOTOR, CONDENSOR

    Carrier

    54-00655-22

    Pc

    36

    CONDENSOR COIL

    Carrier

    69NT40-202-20

    Pc

    37

    CONDENSER COIL

    Carrier

    81-04203-21

    Pc

    38

    KIT, CONDENSER COIL,(SELECT)

    Carrier

    81-04046-20SV

    Pc

    39

    COIL,EVAP(4&6 HEATER CAPABLE)

    Carrier

    76-00748-00

    Pc

    40

    EVAPORATOR COIL

    Carrier

    74-66674-00

    Pc

    41

    COIL, EVAP (VARNISH COATED)

    Carrier

    81-01925-01

    Pc

    42

    COMPRESSOR SCROLL ELITELINE

    Carrier

    18-10134-27

    18-10134-25

    Pc

    43

    COMPRESSOR SCROLL

    Carrier

    18-10178-22

    Pc

    44

    06D COMPRESSOR

    Carrier

    18-10129-20SV /

    18-00055-20RM2

    Pc

    45

    CABLE, 11 GAUGE 380V

    Carrier

    22-66651-20

    Pc

    46

    PLUG, POWER 380V

    Carrier

    22-02378-00

    Pc

    47

    SPLICE KIT

    Carrier

    22-50397-00

    Pc

    48

    COLD SHRINK TUBE

    Carrier

    22-50345-00

    Pc

    49

    SPLICE KIT FAST III

    Carrier

    22-50463-00

    Pc

    Delivery time: By LCL, about 2-3 working weeks after order confirmation & the first payment receipt.

    “Đối với các lô hàng LCL, thời gian giao hàng ước tính khoảng 2–3 tuần làm việc sau khi xác nhận đơn hàng và nhận được khoản thanh toán đầu tiên.”

    0
    ĐÁNH GIÁ TRUNG BÌNH
    • 5
      NAN% (0)
    • 4
      NAN% (0)
    • 3
      NAN% (0)
    • 2
      NAN% (0)
    • 1
      NAN% (0)