Mô tả
Phụ tùng và linh kiện hệ thống làm lạnh Thermo King
Hệ thống làm lạnh Thermo King đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, các bộ phận trong hệ thống cần được bảo trì và thay thế định kỳ. Dưới đây là danh sách các phụ tùng quan trọng cùng với mô tả, đặc điểm và ứng dụng của từng bộ phận.
1. Máy nén (Compressor) – “Trái tim” của hệ thống
Mô tả: Máy nén là bộ phận chính giúp nén môi chất lạnh, tạo ra chu trình làm lạnh. Thermo King sử dụng cả máy nén piston và máy nén xoắn ốc (scroll compressor) tùy theo dòng sản phẩm.
Đặc điểm:
- Độ bền cao, hoạt động ổn định.
- Dễ dàng thay thế cho các model như X426, X430 hoặc các dòng máy nén đời mới.
Ứng dụng: Đảm bảo khả năng làm lạnh nhanh và sâu trong container.
2. Phin lọc dầu (Oil Filter)
Mô tả: Phin lọc dầu loại bỏ tạp chất trong dầu bôi trơn, giúp bảo vệ máy nén khỏi mài mòn và hỏng hóc.
Đặc điểm:
- Chất liệu bền, khả năng lọc tốt.
- Thiết kế theo tiêu chuẩn Thermo King để đảm bảo tương thích.
Ứng dụng: Thay thế định kỳ để duy trì hiệu suất máy.
3. Bo mạch điều khiển (Control Module/PCB)
Mô tả: Bộ phận trung tâm quản lý toàn bộ hoạt động của container lạnh, điều chỉnh nhiệt độ và hiển thị mã lỗi.
Đặc điểm:
- Tích hợp công nghệ hiện đại, dễ dàng thay thế.
- Đi kèm các cổng kết nối chuẩn Thermo King.
Ứng dụng: Sửa chữa khi hệ thống báo lỗi liên quan đến điện tử hoặc điều khiển.
4. Quạt gió (Evaporator/Condenser Fan)
Mô tả: Bao gồm quạt dàn lạnh (evaporator fan) và quạt dàn nóng (condenser fan), giúp lưu thông không khí và tản nhiệt.
Đặc điểm:
- Động cơ mạnh mẽ, thiết kế chống ồn.
- Dễ thay thế khi bị hao mòn hoặc cháy motor.
Ứng dụng: Duy trì hiệu quả làm lạnh của hệ thống.
5. Dầu máy lạnh (Refrigeration Oil)
Mô tả: Dầu bôi trơn giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ máy nén.
Đặc điểm:
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Thermo King.
- Tương thích với các môi chất lạnh như R134a hoặc R404A.
Ứng dụng: Thay thế trong quá trình bảo trì định kỳ hoặc sửa chữa máy nén.
6. Bình môi chất lạnh (Refrigerant Cylinder)
Mô tả: Chứa các loại môi chất lạnh như R134a hoặc R404A, cần thiết để nạp bổ sung khi hệ thống bị rò rỉ.
Đặc điểm:
- Đóng gói theo dung tích tiêu chuẩn.
- Có nhãn Thermo King để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Ứng dụng: Sử dụng trong sửa chữa và bảo trì hệ thống làm lạnh.
7. Van tiết lưu (Expansion Valve)
Mô tả: Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào dàn lạnh, kiểm soát nhiệt độ.
Đặc điểm:
- Thiết kế chính xác, dễ lắp đặt.
- Cần thay thế khi bị tắc nghẽn hoặc hỏng.
Ứng dụng: Thay thế khi hệ thống không đạt nhiệt độ mong muốn.
8. Dàn ngưng tụ và dàn bay hơi (Condenser & Evaporator Coils)
Mô tả:
- Dàn ngưng tụ: Tản nhiệt ra môi trường bên ngoài.
- Dàn bay hơi: Hấp thụ nhiệt từ bên trong container.
Đặc điểm:
- Làm từ đồng hoặc nhôm chất lượng cao, bền bỉ.
- Cần vệ sinh thường xuyên để duy trì hiệu suất.
Ứng dụng: Thay thế khi bị hỏng do ăn mòn hoặc tắc nghẽn.
9. Contactor và Rơ-le (Contactor & Relay)
Mô tả: Điều khiển dòng điện đến máy nén, quạt và các thiết bị khác.
Đặc điểm:
- Dễ bị cháy hoặc hỏng tiếp điểm sau thời gian dài sử dụng.
- Cần thay thế định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Ứng dụng: Sửa chữa khi hệ thống báo lỗi nguồn điện.
10. Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor)
Mô tả: Đo nhiệt độ bên trong container và gửi tín hiệu về bo mạch điều khiển.
Đặc điểm:
- Nhỏ gọn, chính xác.
- Dễ thay thế khi bị hỏng hoặc đo sai lệch.
Ứng dụng: Duy trì nhiệt độ ổn định trong container.
Lưu ý quan trọng
1. Nguồn gốc sản phẩm
Các phụ tùng, linh kiện chính hãng Thermo King thường được cung cấp bởi các đại lý ủy quyền như INTECH Group tại Việt Nam hoặc nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. Việc sử dụng hàng chính hãng giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất hệ thống.
2. Bảo trì và thay thế
Việc thay thế linh kiện cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả.
3. Ứng dụng thực tế
Các phụ tùng này được sử dụng rộng rãi trong:
- Vận chuyển lạnh: Container lạnh tại cảng biển, xe tải đông lạnh.
- Kho lạnh: Các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, nông sản.
Kết luận
Việc bảo trì và thay thế định kỳ các phụ tùng trong hệ thống Thermo King giúp duy trì hiệu suất làm lạnh, bảo vệ hàng hóa và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu bạn cần tư vấn hoặc mua linh kiện chính hãng, hãy liên hệ với các đại lý ủy quyền để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
No. Part Name Manufacturer Part No. Unit Remark 1 HUMIDITY SENSOR Thermoking 42-2659(42-9220) Pc 2 CONTACTOR LC1D 3P (3 NO) 25A 24VAC Thermoking 42-3820(41-3605) Pc 3 KIT RELAY MP3000 Thermoking 40-1367 Pc 4 BREAKER-CKT 25 AMP Thermoking 41-5104 Pc 5 TRANSFORMER MP4000 Thermoking 41-8763 Pc 6 KEYPAD MP3000 Thermoking 42-2841 Pc 7 DOOR FRONT MP-4000 WHITE Thermoking 41-8723 Pc 8 KIT MP3000 WINDOW REPAIR Thermoking 93-3989 Pc 9 DOOR ASSEMBLY, MP4000 Thermoking 93-8121 Pc 10 LCD DISPLAY MP4000 Thermoking 42-4184 Pc 11 DISPLAY W/BRACKET MP3000 Thermoking 41-4919 Pc 12 KIT SENSOR UNIVERSAL Thermoking 40-791 Pc 13 KIT SENSOR PT1000 SERVICE Thermoking 40-1044 Pc 14 KIT TXV ECONOMIZER Thermoking 60-731 Pc 15 HEATER ELEMENT 265V Thermoking 45-1791 Pc 16 SWITCH-HPCO Thermoking 41-4004 Pc 17 SWITCH-LPCO Thermoking 41-4473 Pc 18 BATTERY MODULE FOR MP-4000 Thermoking 42-4417(41-8717) Pc 19 CONTR MP3000-A Thermoking 45-2009 Pc 20 BOARD RELAY MP3000 Thermoking 45-2010 Pc 21 CONTROLLER MP4000 Thermoking 45-2295 Pc 22 MODULE POWER MP4000 Thermoking 41-8719 Pc 23 MOTOR EVAP Thermoking 104-691 Pc 24 MOTOR COND Thermoking 104-759 Pc 25 KIT COIL COND UNIVERSAL Thermoking 60-285 Pc 26 COIL EVAPORATOR Thermoking 67-1923 Pc 27 COMPRESSOR - SCROLL Thermoking 102-795 Pc
Delivery time: By LCL, about 2-3 working weeks after order confirmation & the first payment receipt.
“Đối với các lô hàng LCL, thời gian giao hàng ước tính khoảng 2–3 tuần làm việc sau khi xác nhận đơn hàng và nhận được khoản thanh toán đầu tiên.”