Sơn lót chống rỉ tàu biển Hải Phòng RP1

65.000 

Sơn cao su cloa hóa Hải Phòng RP1 là loại sơn có tác dụng chống rỉ cho bề mặt cho các thiết bị hàng hải như: boong tàu, vỏ tàu (mạ khô), buồng chứa hàng, buồng máy

Mô tả

SƠN LÓT RP1

Sơn lót RP1 là sơn chống rỉ 1 thành phần gốc cao su clo hóa, thuộc hệ thống sơn tàu biển Hải Phòng.

Sơn lót chống rỉ Hải Phòng RP1 được cấu tạo trên cơ sở nhựa cao cu clo hóa kết hợp với chất ức chế ăn mòn và bột màu chống rỉ có tác dụng sơn chống rỉ để bảo vệ bề mặt cho các thiết bị hàng hải.

Sơn lót chống rỉ Hải Phòng RP1 có đặc tính khô nhanh, độ bám dính cao, chịu mài mòn, chịu va đạp, chịu thời tiết tốt. Đặc biệt, sơn bền trong môi trường hóa chất như: axit, dầu mỡ, độ chịu nước cao, có tác dụng sơn chống rỉ cho vỏ tàu thuyền và cho các cấu trúc thép của tàu biển.

1. Báo giá Sơn Economy:

SttMã sốTên sản phẩmĐóng góiGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Giá VNĐ/LítGiá VNĐ/Lít
1115000-03Sơn chống rỉ Economy5/2050,00054,000
2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi5/2054,63059,000
3115010-02Sơn Economy trắng5/2065,27870,500
4115002-04Sơn Economy ghi 305/2061,57566,500
5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP5/2061,57566,500
6115005-01Sơn Economy ghi 325/2061,57566,500
7115003-00Sơn Economy kem 755/2061,57566,500
8115011-00Sơn Economy vàng 775/2064,35269,500
9115014-01Sơn Economy da cam 1095/2067,13072,500
10115019-02Sơn Economy đỏ 015/2064,35269,500
11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 225/2063,42668,500
12115013-00Sơn Economy xanh 235/2062,50067,500
13115004-00Sơn Economy xanh 845/2061,57566,500
14115007-00Sơn Economy xanh XL 045/2061,57566,500
15115017-00Sơn Economy lam 8045/2061,57566,500
16115012-01Sơn Economy lam XL 015/2061,57566,500
17115006-00Sơn Economy hòa bình 805/2061,57566,500
18115018-01Sơn Economy hòa bình 5305/2062,50067,500
19115008-00Sơn Economy rêu 505/2061,57566,500
20115009-00Sơn Economy nâu N 165/2064,35269,500
21115015-01Sơn Economy đen 2005/2056,48261,000

2. Báo giá Sơn Hộp Economy hộp 2,5 lít:

SttMã sốTên sản phẩmLítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VNĐ / Hộp
1115000-03Sơn chống rỉ Economy 2.5 131,482142,000
2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi 2.5 143,056154,500
3115010-02Sơn Economy trắng 2.5 169,445183,000
4115002-04Sơn Economy ghi 30 2.5 160,186173,000
5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP 2.5 160,186173,000
6115005-01Sơn Economy ghi 32 2.5 160,186173,000
7115003-00Sơn Economy kem 75 2.5 160,186173,000
8115011-00Sơn Economy vàng 77 2.5 167,593181,000
9115014-01Sơn Economy da cam 109 2.5 174,075188,000
10115019-02Sơn Economy đỏ 01 2.5 167,593181,000
11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 22 2.5 164,815178,000
12115013-00Sơn Economy xanh 23 2.5 162,963176,000
13115004-00Sơn Economy xanh 84 2.5 160,186173,000
14115007-00Sơn Economy xanh XL04 2.5 160,186173,000
15115017-00Sơn Economy lam 804 2.5 160,186173,000
16115012-01Sơn Economy lam XL01 2.5 160,186173,000
17115006-00Sơn Economy hòa bình 80 2.5 160,186173,000
18115018-01Sơn Economy hòa bình 530 2.5 162,963176,000
19115008-00Sơn Economy rêu 50 2.5 160,186173,000
20115009-00Sơn Economy nâu N 16 2.5 167,593181,000
21115015-01Sơn Economy đen 200 2.5 147,223159,000

3. Báo giá Sơn Hộp Economy hộp 0,8 lít:

SttMã sốTên sản phẩmLítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VNĐ / HộpGiá VNĐ / Hộp
1115000-03Sơn chống rỉ Economy 0.6 36,57539,500
2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi 0.6 39,35242,500
3115010-02Sơn Economy trắng 0.8 59,26064,000
4115002-04Sơn Economy ghi 30 0.8 55,55660,000
5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP 0.8 55,55660,000
6115005-01Sơn Economy ghi 32 0.8 55,55660,000
7115003-00Sơn Economy kem 75 0.8 55,55660,000
8115011-00Sơn Economy vàng 77 0.8 58,33463,000
9115014-01Sơn Economy da cam 109 0.8 60,18665,000
10115019-02Sơn Economy đỏ 01 0.8 58,33463,000
11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 22 0.8 57,40862,000
12115013-00Sơn Economy xanh 23 0.8 56,48261,000
13115004-00Sơn Economy xanh 84 0.8 55,55660,000
14115007-00Sơn Economy xanh XL04 0.8 55,55660,000
15115017-00Sơn Economy lam 804 0.8 55,55660,000
16115012-01Sơn Economy lam XL01 0.8 55,55660,000
17115006-00Sơn Economy hòa bình 80 0.8 55,55660,000
18115018-01Sơn Economy hòa bình 530 0.8 56,48261,000
19115008-00Sơn Economy rêu 50 0.8 55,55660,000
20115009-00Sơn Economy nâu N 16 0.8 58,33463,000
21115015-01Sơn Economy đen 200 0.8 51,85256,000

4. Báo giá Sơn mạ kẽm:

SttMã sốTên sản phẩmLitGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VNĐ / LítGiá VNĐ / Lít
1114000-02Sơn lót thép mạ kẽm AC-Zn5 / 2086,11293,000
2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng5 / 20100,000108,000
3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 235 / 20100,000108,000
4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 775 / 20118,519128,000
5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 155 / 20100,000108,000
6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)5 / 20100,000108,000
7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32025 / 20100,000108,000
8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32035 / 20100,000108,000
9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2005 / 20100,000108,000
10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2005 / 20100,000108,000
11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12085 / 20100,000108,000
12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 825 / 20100,000108,000
13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 845 / 20100,000108,000
14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5115 / 20100,000108,000
15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1655 / 20100,000108,000
16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1675 / 20100,000108,000
17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1685 / 20100,000108,000
18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc5 / 20100,000108,000
19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng5 / 20139,815151,000
20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng5 / 20130,556141,000
21110023-00ADung môi AC-Zn5 / 2057,40862,000
22110023-00ADung môi AC-Znhộp 0536,11239,000

5. Báo giá Sơn mạ kẽm hộp 2 lít:

SttMã sốTên sản phẩmLitGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VNĐ / LítGiá VNĐ / Lít
1114000-02Sơn lót thép mã kẽm AC-Zn2177,778192,000
2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng2204,630221,000
3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 232204,630221,000
4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 772239,815259,000
5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 152204,630221,000
6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)2204,630221,000
7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32022204,630221,000
8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32032204,630221,000
9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2002204,630221,000
10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2002204,630221,000
11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12082204,630221,000
12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 822204,630221,000
13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 842204,630221,000
14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5112204,630221,000
15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1652204,630221,000
16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1672204,630221,000
17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1682204,630221,000
18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc2204,630221,000
19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng2284,260307,000
20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng2263,889285,000

6. Báo giá Sơn mạ kẽm hộp 0,75 lít:

SttMã sốTên sản phẩmlítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VNĐ/LítGiá VNĐ/Lít
1114000-02Sơn lót thép mạ kẽm AC-Zn0.7571,29777,000
2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng0.7582,40889,000
3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 230.7582,40889,000
4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 770.7595,371103,000
5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 150.7582,40889,000
6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)0.7582,40889,000
7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32020.7582,40889,000
8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32030.7582,40889,000
9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2000.7582,40889,000
10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2000.7582,40889,000
11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12080.7582,40889,000
12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 820.7582,40889,000
13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 840.7582,40889,000
14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5110.7582,40889,000
15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1650.7582,40889,000
16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1670.7582,40889,000
17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1680.7582,40889,000
18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc0.7582,40889,000
19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng0.75112,038121,000
20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng0.75104,630113,000

7. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí:

SttMã sốTên sản phẩmGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VND / Lít
ISƠN ALKYD
180002-00Sơn chống rỉ AK - D5/2052,31556,500
280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghi5/2058,25062,900
380003-00Sơn trắng AK - D5/2070,00075,600
480004-00ASơn xanh AK - D 235/2062,31567,300
580005-00ASơn vàng AK - D 775/2071,76077,500
680008-00ASơn cẩm thạch AK - D 225/2063,15068,200
780009-00Sơn đỏ AK-D 155/2064,07669,200
880010-05Sơn ghi AK - D 325/2061,38966,300
980011-00ASơn den AK - D 2005/2056,48261,000
1080051-00Sơn kem AK-D 125/2062,77867,800
1180055-00Sơn ghi AK-D 305/2064,07569,200
1280055-06WSơn ghi AK-D 275/2064,07569,200
1380055-08WSơn ghi AK-D 295/2064,07569,200
1480088-00WSơn lam AK-D 855/2062,77867,800
1580089-00Sơn lam AK - D 885/2062,77867,800
1680090-00Sơn hòa bình AK - D 805/2073,14979,000
1780102-00Sơn lam AK - D 825/2061,38966,300
IISƠN ALKYD CAO CẤP
180013-00Sơn chống rỉ AD5/2058,61263,300
280013-05Sơn chống rỉ AD Ghi5/2060,92665,800
380014-00Sơn trắng AD5/2075,18681,200
480015-00Sơn ghi AD 325/2065,65070,900
580018-00Sơn cẩm thạch AD 225/2069,07574,600
680020-00Sơn rêu AD 505/2068,05673,500
780021-00Sơn xanh AD 235/2064,53869,700
880023-00ASơn den AD 2005/2059,07563,800
980024-00Sơn đỏ AD 155/2068,88974,400
1080025-00Sơn da cam AD 105/2072,22378,000
1180025-01Sơn da cam AD 695/2072,22378,000
1280027-02Sơn nhũ AD 105/2085,00091,800
1380028-03Sơn nâu AD5/2060,55665,400
1480054-00Sơn ghi AD 305/2072,22378,000
1580057-00Sơn kem AD 755/2075,55681,600
1680058-00Sơn kem AD 765/2075,55681,600
1780059-00Sơn vàng AD 775/2073,88979,800
1880062-00Sơn hoà bình AD 805/2073,14979,000
1980063-00Sơn lam AD 825/2068,98274,500
2080065-00Sơn xanh AD 845/2066,85572,200
2180068-00Sơn ghi AD 265/2072,22378,000
2280070-00Sơn ghi AD 285/2072,22378,000
2380080-00Sơn ghi AD 275/2072,22378,000
IIISƠN ALKYD NHANH KHÔ
180002-19Sơn chống rỉ AK - QD5 / 2061,11266,000
280002-37Sơn chống rỉ AK-QD (DB) ghi5 / 2061,11266,000
380002-34Sơn chống rỉ AK-QD (DB)5 / 2057,40862,000
480003-55Sơn Ghi AK-QD (DB) G015 / 2070,00075,600
580055-81Sơn Ghi AK-QD (DB) 305 / 2069,07574,600
680055-82Sơn Ghi AK-QD (DB) 325 / 2071,29777,000

8. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí (Hộp):

SttMã sốThông tin sản phẩmĐơn vịGiá gốcGiá gốc + VAT (8%)Giá gốcGiá gốc + VAT (8%)
ISƠN ALKYDHộp 01 lítVNĐ / hộpHộp 0,5 lítVNĐ / hộp
180002-00Sơn chống rỉ AK - DVnd/Hộp57,40862,00030,55633,000
280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghiVnđ/Hộp63,88969,00031,48234,000
380003-00WSơn trắng AK - DVnđ/Hộp75,92682,00038,88942,000
480004-00WASơn xanh AK - D 23Vnd/Hộp67,59373,00035,18638,000
580005-00WASơn vàng AK - D 77Vnd/Hộp77,77884,00039,81543,000
680008-00WASơn cẩm thạch AK - D 22Vnđ/Hộp68,51974,00036,11239,000
780009-00WSơn đỏ AK - D 15Vnd/Hộp69,44575,00036,11239,000
880010-05WSơn ghi AK - D 32Vnđ/Hộp66,66772,00035,18638,000
980011-00WASơn đen AK - D 200Vnđ/Hộp62,03867,00032,40835,000
1080051-00WSơn kem AK - D 12Vnd/Hộp69,44575,00035,18638,000
1180055-00WSơn ghi AK - D 30Vnđ/Hộp69,44575,00036,11239,000
1280090-00WSơn hòa bình AK - D 80Vnđ/Hộp69,44575,00040,74144,000
1380102-00WSơn lam AK - D 82Vnđ/Hộp66,66772,00035,18638,000

9. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí (Hộp 2,5L):

SttMã sốTên sản phẩmĐơn vịGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
ISƠN ALKYDHộp 2,5Lít (VNĐ/ Hộp)
180002-00Sơn chống rỉ AK - DVnđ/HộP137,038148,000
280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghiVnđ/HộP150,926163,000
380003-00Sơn trắng AK - DVnđ/HộP180,556195,000
480004-00ASơn xanh AK - D 23Vnđ/HộP161,112174,000
580005-00ASơn vàng AK - D 77Vnd/HoP185,186200,000
680008-00ASơn cẩm thạch AK - D 22Vnd/Hop162,963176,000
780009-00Sơn đỏ AK - D 15Vnđ/HộP165,741179,000
880010-05Sơn ghi AK - D 32Vnd/HoP158,334171,000
980011-00ASơn den AK - D 200Vnd/HoP147,223159,000
1080051-00Sơn kem AK-D 12Vnd/HoP162,038175,000
1180055-00Sơn ghi AK-D 30Vnđ/HộP165,741179,000
1280090-00Sơn hòa bình AK - D 80Vnd/HoP188,889204,000
1380102-00Sơn lam AKD 82Vnd/HoP158,334171,000
IISƠN TÀU BIỂN
190030-08Sơn chống hà gỗ SM - Nâu đỏVnd/Hop515,741557,000
290030-09Sơn chống hà gỗ Nâu đỏVnđ/HộP447,223483,000
390030-10Sơn chống hà gỗ SM - Cẩm thạchVnd/HoP503,704544,000
490031-01Sơn chống hà gỗ cẩm thạchVnd/HoP419,445453,000
590041-04Sơn chống hà RP3-QNVnđ/HộP642,593694,000

10. Báo giá Sơn Tàu biển:

SttMa sốTên sản phẩmGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
Đóng góiGiá VND / LítGiá VND / Lít
190000-09Sơn chống rỉ M nâu đỏ5/2082,77889,400
290000-10Sơn chống rỉ M ghi5/2082,77889,400
390003-01Sơn trắng M 1005/2084,81591,600
490004-00Sơn ghi M 2365/2074,07580,000
590007-00Sơn den M 3005/2061,85266,800
690009-00Sơn kem M 1245/2084,26091,000
790011-00Sơn lam M 2705/2076,20482,300
890013-00Sơn hoà bình M 2345/2081,48288,000
990016-00Sơn cẩm thạch M 2205/2081,48288,000
1090017-00Sơn xanh M 2565/2087,50094,500
1190017-02Sơn xanh M 2305/2080,00086,400
1290019-00Sơn nhũ M 105/20102,000110,160
1390020-00Sơn vàng M 1325/2087,13094,100
1490021-01Sơn nâu M 5115/2065,74171,000
1590022-00Sơn da cam M 1425/2095,093102,700
1690025-00Sơn đỏ M 1465/2094,075101,600
1790026-00Sơn Yala M2505/2085,18692,000
1890030-08Sơn chống hà gỗ SM - Nâu đỏ5/20204,167220,500
1990030-09Sơn chống hà gỗ Nâu đỏ5/20176,852191,000
2090030-10Sơn chống hà gỗ SM - Cẩm thạch5/20199,352215,300
2190031-01Sơn chống hà gỗ cẩm thạch5/20165,463178,700
2290039-04Sơn lót RP1 (S)2095,000102,600
2390039-03Sơn lót RP1 (R)2095,000102,600
2490041-02Sơn chống hà RP320239,167258,300
2590041-04Sơn chống hà RP3-QN20254,630275,000
2690048-09Sơn chịu sóng R2 - nâu đỏ CS-5112084,07590,800

11. Báo giá Sơn Đặc chủng:

SttMã sốTên sản phẩmĐ.vịQuy cáchGiá gốcGiá gốc + 8%VAT
Đóng góiGiá VND / LítGiá VND / Lít
ISƠN RA - SRA - ACR
1101002-00Sơn trắng RALít5/2096,389104,100
2101004-01Sơn vàng SRA 77Lít5/20124,538134,500
3101005-01ASơn xanh RA 256Lít5/2088,79795,900
4101007-01Sơn đỏ RA 146Lít5/20118,704128,200
5101008-00Sơn đen RALít5/2082,87189,500
6101011-00Sơn lam RA 270Lít5/2093,334100,800
7101013-00Sơn ghi RA 236Lít5/2089,35296,500
IIHỖN HỢP
1106001-05Sơn vân búa A2 - ghi 394Lít5/2082,59389,200
2106001-06Sơn vân búa A2 - ghi 395Lít5/2090,18697,400
3106001-09Sơn vân búa A2 - vàng 102Lít5/20102,130110,300
4106001-10Sơn vân búa A2 - ghi 302Lít5/2090,74198,000
5106001-11Sơn vân búa A2 - ghi 34Lít5/2087,96395,000
6106001-26Sơn vân búa A2 ghi 399Lít5/2094,260101,800
7106001-27Sơn vân búa A2 ghi 400Lít5/2094,260101,800
8106001-28Sơn vân búa a2 ghi 405Lít5/2086,66793,600
9106001-29Sơn vân búa a2 ghi 406Lít5/2092,686100,100
10106001-30Sơn vân búa a2 ghi 3410Lít5/2094,260101,800
11106002-00Sơn vân búa ghi 34Lít5/2087,96395,000
12106004-00Sơn hắc ín denLít5/2050,74154,800
13106006-00Sơn đen TBTLít5/2052,96357,200
14106009-13Sơn xanh AG-D2302Kg25/20050,74154,800
15106009-17Sơn xanh AG-D2318Kg25/20050,74154,800
16106010-01Sơn Logo trắngLít5/20111,112120,000
17106023-34Sơn vân búa AO ghi 405Lít5/20120,000129,600
18106023-35Sơn vân búa AO ghi 406Lít5/20125,000135,000
IIISƠN SẤY
1103007-00Sơn Trắng SSAELít20123,149133,000
2103007-15Sơn Trắng Hồng SSAELít20150,278162,300
3103008-11Sơn phuy xanh SSAE 192Lít20103,241111,500
4103009-41Sơn lam SSAE 2805Lít20106,482115,000
5103009-36Sơn lam SSAE 2828Lít20138,704149,800
6103009-43Sơn lam SSAE 2824Lít20138,704149,800
7103009-58Sơn lam SSAE 2830Lít20109,260118,000
8103009-70Sơn Cẩm thạch SSAB 385Lít20112,315121,300

12. Báo giá DUNG MÔI:

SttMã sốThông tin sản phẩm
LitGiá gốcGiá 8%VAT
1110000-00Dung môi ID - 15/2040,00043,200
2110000-00Dung môi ID - 1Hộp 0,528,71031,000
3110001-00Dung môi M5/2040,00043,200
4110003-00Dung môi RA5/2043,61247,100
5110005-00Dung môi ZE 500-805/2065,00070,200
6110006-00BDung môi EO - 15/2055,55660,000
7110008-00Dung môi SS5/2045,37149,000