Sơn thép mạ kẽm Hải Phòng

70.000 

Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Quay trở lại cửa hàng

    Họ và tên:

    Số điện thoại:

    Email:

    Nội dung:


    Danh mục:

    Mô tả

    Sơn thép mạ kẽm Hải Phòng dùng để sơn trên bề mặt thép mạ kẽm. Có thể sơn trên gỗ, hợp kim như nhôm, inox, … Nhanh khô, dễ sử dụng. Liên hệ 098.997.6665 – 0986.914.530 mua sơn mạ kẽm giá rẻ

    1. Báo giá Sơn Economy:

    SttMã sốTên sản phẩmĐóng góiGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Giá VNĐ/LítGiá VNĐ/Lít
    1115000-03Sơn chống rỉ Economy5/2050,00054,000
    2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi5/2054,63059,000
    3115010-02Sơn Economy trắng5/2065,27870,500
    4115002-04Sơn Economy ghi 305/2061,57566,500
    5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP5/2061,57566,500
    6115005-01Sơn Economy ghi 325/2061,57566,500
    7115003-00Sơn Economy kem 755/2061,57566,500
    8115011-00Sơn Economy vàng 775/2064,35269,500
    9115014-01Sơn Economy da cam 1095/2067,13072,500
    10115019-02Sơn Economy đỏ 015/2064,35269,500
    11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 225/2063,42668,500
    12115013-00Sơn Economy xanh 235/2062,50067,500
    13115004-00Sơn Economy xanh 845/2061,57566,500
    14115007-00Sơn Economy xanh XL 045/2061,57566,500
    15115017-00Sơn Economy lam 8045/2061,57566,500
    16115012-01Sơn Economy lam XL 015/2061,57566,500
    17115006-00Sơn Economy hòa bình 805/2061,57566,500
    18115018-01Sơn Economy hòa bình 5305/2062,50067,500
    19115008-00Sơn Economy rêu 505/2061,57566,500
    20115009-00Sơn Economy nâu N 165/2064,35269,500
    21115015-01Sơn Economy đen 2005/2056,48261,000

    2. Báo giá Sơn Hộp Economy hộp 2,5 lít:

    SttMã sốTên sản phẩmLítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VNĐ / Hộp
    1115000-03Sơn chống rỉ Economy 2.5 131,482142,000
    2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi 2.5 143,056154,500
    3115010-02Sơn Economy trắng 2.5 169,445183,000
    4115002-04Sơn Economy ghi 30 2.5 160,186173,000
    5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP 2.5 160,186173,000
    6115005-01Sơn Economy ghi 32 2.5 160,186173,000
    7115003-00Sơn Economy kem 75 2.5 160,186173,000
    8115011-00Sơn Economy vàng 77 2.5 167,593181,000
    9115014-01Sơn Economy da cam 109 2.5 174,075188,000
    10115019-02Sơn Economy đỏ 01 2.5 167,593181,000
    11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 22 2.5 164,815178,000
    12115013-00Sơn Economy xanh 23 2.5 162,963176,000
    13115004-00Sơn Economy xanh 84 2.5 160,186173,000
    14115007-00Sơn Economy xanh XL04 2.5 160,186173,000
    15115017-00Sơn Economy lam 804 2.5 160,186173,000
    16115012-01Sơn Economy lam XL01 2.5 160,186173,000
    17115006-00Sơn Economy hòa bình 80 2.5 160,186173,000
    18115018-01Sơn Economy hòa bình 530 2.5 162,963176,000
    19115008-00Sơn Economy rêu 50 2.5 160,186173,000
    20115009-00Sơn Economy nâu N 16 2.5 167,593181,000
    21115015-01Sơn Economy đen 200 2.5 147,223159,000

    3. Báo giá Sơn Hộp Economy hộp 0,8 lít:

    SttMã sốTên sản phẩmLítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VNĐ / HộpGiá VNĐ / Hộp
    1115000-03Sơn chống rỉ Economy 0.6 36,57539,500
    2115000-02Sơn chống rỉ Economy ghi 0.6 39,35242,500
    3115010-02Sơn Economy trắng 0.8 59,26064,000
    4115002-04Sơn Economy ghi 30 0.8 55,55660,000
    5115001-00Sơn Economy ghi G01 HP 0.8 55,55660,000
    6115005-01Sơn Economy ghi 32 0.8 55,55660,000
    7115003-00Sơn Economy kem 75 0.8 55,55660,000
    8115011-00Sơn Economy vàng 77 0.8 58,33463,000
    9115014-01Sơn Economy da cam 109 0.8 60,18665,000
    10115019-02Sơn Economy đỏ 01 0.8 58,33463,000
    11115016-02Sơn Economy cẩm thạch 22 0.8 57,40862,000
    12115013-00Sơn Economy xanh 23 0.8 56,48261,000
    13115004-00Sơn Economy xanh 84 0.8 55,55660,000
    14115007-00Sơn Economy xanh XL04 0.8 55,55660,000
    15115017-00Sơn Economy lam 804 0.8 55,55660,000
    16115012-01Sơn Economy lam XL01 0.8 55,55660,000
    17115006-00Sơn Economy hòa bình 80 0.8 55,55660,000
    18115018-01Sơn Economy hòa bình 530 0.8 56,48261,000
    19115008-00Sơn Economy rêu 50 0.8 55,55660,000
    20115009-00Sơn Economy nâu N 16 0.8 58,33463,000
    21115015-01Sơn Economy đen 200 0.8 51,85256,000

    4. Báo giá Sơn mạ kẽm:

    SttMã sốTên sản phẩmLitGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VNĐ / LítGiá VNĐ / Lít
    1114000-02Sơn lót thép mạ kẽm AC-Zn5 / 2086,11293,000
    2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng5 / 20100,000108,000
    3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 235 / 20100,000108,000
    4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 775 / 20118,519128,000
    5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 155 / 20100,000108,000
    6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)5 / 20100,000108,000
    7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32025 / 20100,000108,000
    8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32035 / 20100,000108,000
    9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2005 / 20100,000108,000
    10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2005 / 20100,000108,000
    11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12085 / 20100,000108,000
    12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 825 / 20100,000108,000
    13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 845 / 20100,000108,000
    14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5115 / 20100,000108,000
    15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1655 / 20100,000108,000
    16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1675 / 20100,000108,000
    17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1685 / 20100,000108,000
    18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc5 / 20100,000108,000
    19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng5 / 20139,815151,000
    20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng5 / 20130,556141,000
    21110023-00ADung môi AC-Zn5 / 2057,40862,000
    22110023-00ADung môi AC-Znhộp 0536,11239,000

    5. Báo giá Sơn mạ kẽm hộp 2 lít:

    SttMã sốTên sản phẩmLitGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VNĐ / LítGiá VNĐ / Lít
    1114000-02Sơn lót thép mã kẽm AC-Zn2177,778192,000
    2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng2204,630221,000
    3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 232204,630221,000
    4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 772239,815259,000
    5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 152204,630221,000
    6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)2204,630221,000
    7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32022204,630221,000
    8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32032204,630221,000
    9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2002204,630221,000
    10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2002204,630221,000
    11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12082204,630221,000
    12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 822204,630221,000
    13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 842204,630221,000
    14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5112204,630221,000
    15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1652204,630221,000
    16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1672204,630221,000
    17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1682204,630221,000
    18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc2204,630221,000
    19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng2284,260307,000
    20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng2263,889285,000

    6. Báo giá Sơn mạ kẽm hộp 0,75 lít:

    SttMã sốTên sản phẩmlítGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VNĐ/LítGiá VNĐ/Lít
    1114000-02Sơn lót thép mạ kẽm AC-Zn0.7571,29777,000
    2114001-05Sơn thép mạ kẽm AC-Zn trắng0.7582,40889,000
    3114002-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 230.7582,40889,000
    4114003-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn vàng 770.7595,371103,000
    5114005-06Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đỏ 150.7582,40889,000
    6114007-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn ghi 30 (sáng)0.7582,40889,000
    7114006-01Sơn thép mạ kẽm ZC-Zn ghi 32020.7582,40889,000
    8114006-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xám Xingfa 32030.7582,40889,000
    9114008-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen 2000.7582,40889,000
    10114018-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn đen mờ 2000.7582,40889,000
    11114009-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn kem 12080.7582,40889,000
    12114010-03Sơn thép mạ kẽm AC-Zn lam 820.7582,40889,000
    13114014-00Sơn thép mạ kẽm AC-Zn xanh 840.7582,40889,000
    14114012-02Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu CS-5110.7582,40889,000
    15114012-09Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1650.7582,40889,000
    16114012-07Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu mờ Xingfa 1670.7582,40889,000
    17114012-04Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nâu 1680.7582,40889,000
    18114019-30Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ bạc0.7582,40889,000
    19114019-31Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ vàng0.75112,038121,000
    20114019-32Sơn thép mạ kẽm AC-Zn nhũ đồng0.75104,630113,000

    7. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí:

    SttMã sốTên sản phẩmGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VND / Lít
    ISƠN ALKYD
    180002-00Sơn chống rỉ AK - D5/2052,31556,500
    280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghi5/2058,25062,900
    380003-00Sơn trắng AK - D5/2070,00075,600
    480004-00ASơn xanh AK - D 235/2062,31567,300
    580005-00ASơn vàng AK - D 775/2071,76077,500
    680008-00ASơn cẩm thạch AK - D 225/2063,15068,200
    780009-00Sơn đỏ AK-D 155/2064,07669,200
    880010-05Sơn ghi AK - D 325/2061,38966,300
    980011-00ASơn den AK - D 2005/2056,48261,000
    1080051-00Sơn kem AK-D 125/2062,77867,800
    1180055-00Sơn ghi AK-D 305/2064,07569,200
    1280055-06WSơn ghi AK-D 275/2064,07569,200
    1380055-08WSơn ghi AK-D 295/2064,07569,200
    1480088-00WSơn lam AK-D 855/2062,77867,800
    1580089-00Sơn lam AK - D 885/2062,77867,800
    1680090-00Sơn hòa bình AK - D 805/2073,14979,000
    1780102-00Sơn lam AK - D 825/2061,38966,300
    IISƠN ALKYD CAO CẤP
    180013-00Sơn chống rỉ AD5/2058,61263,300
    280013-05Sơn chống rỉ AD Ghi5/2060,92665,800
    380014-00Sơn trắng AD5/2075,18681,200
    480015-00Sơn ghi AD 325/2065,65070,900
    580018-00Sơn cẩm thạch AD 225/2069,07574,600
    680020-00Sơn rêu AD 505/2068,05673,500
    780021-00Sơn xanh AD 235/2064,53869,700
    880023-00ASơn den AD 2005/2059,07563,800
    980024-00Sơn đỏ AD 155/2068,88974,400
    1080025-00Sơn da cam AD 105/2072,22378,000
    1180025-01Sơn da cam AD 695/2072,22378,000
    1280027-02Sơn nhũ AD 105/2085,00091,800
    1380028-03Sơn nâu AD5/2060,55665,400
    1480054-00Sơn ghi AD 305/2072,22378,000
    1580057-00Sơn kem AD 755/2075,55681,600
    1680058-00Sơn kem AD 765/2075,55681,600
    1780059-00Sơn vàng AD 775/2073,88979,800
    1880062-00Sơn hoà bình AD 805/2073,14979,000
    1980063-00Sơn lam AD 825/2068,98274,500
    2080065-00Sơn xanh AD 845/2066,85572,200
    2180068-00Sơn ghi AD 265/2072,22378,000
    2280070-00Sơn ghi AD 285/2072,22378,000
    2380080-00Sơn ghi AD 275/2072,22378,000
    IIISƠN ALKYD NHANH KHÔ
    180002-19Sơn chống rỉ AK - QD5 / 2061,11266,000
    280002-37Sơn chống rỉ AK-QD (DB) ghi5 / 2061,11266,000
    380002-34Sơn chống rỉ AK-QD (DB)5 / 2057,40862,000
    480003-55Sơn Ghi AK-QD (DB) G015 / 2070,00075,600
    580055-81Sơn Ghi AK-QD (DB) 305 / 2069,07574,600
    680055-82Sơn Ghi AK-QD (DB) 325 / 2071,29777,000

    8. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí (Hộp):

    SttMã sốThông tin sản phẩmĐơn vịGiá gốcGiá gốc + VAT (8%)Giá gốcGiá gốc + VAT (8%)
    ISƠN ALKYDHộp 01 lítVNĐ / hộpHộp 0,5 lítVNĐ / hộp
    180002-00Sơn chống rỉ AK - DVnd/Hộp57,40862,00030,55633,000
    280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghiVnđ/Hộp63,88969,00031,48234,000
    380003-00WSơn trắng AK - DVnđ/Hộp75,92682,00038,88942,000
    480004-00WASơn xanh AK - D 23Vnd/Hộp67,59373,00035,18638,000
    580005-00WASơn vàng AK - D 77Vnd/Hộp77,77884,00039,81543,000
    680008-00WASơn cẩm thạch AK - D 22Vnđ/Hộp68,51974,00036,11239,000
    780009-00WSơn đỏ AK - D 15Vnd/Hộp69,44575,00036,11239,000
    880010-05WSơn ghi AK - D 32Vnđ/Hộp66,66772,00035,18638,000
    980011-00WASơn đen AK - D 200Vnđ/Hộp62,03867,00032,40835,000
    1080051-00WSơn kem AK - D 12Vnd/Hộp69,44575,00035,18638,000
    1180055-00WSơn ghi AK - D 30Vnđ/Hộp69,44575,00036,11239,000
    1280090-00WSơn hòa bình AK - D 80Vnđ/Hộp69,44575,00040,74144,000
    1380102-00WSơn lam AK - D 82Vnđ/Hộp66,66772,00035,18638,000

    9. Báo giá Sơn Công nghiệp và Trang trí (Hộp 2,5L):

    SttMã sốTên sản phẩmĐơn vịGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    ISƠN ALKYDHộp 2,5Lít (VNĐ/ Hộp)
    180002-00Sơn chống rỉ AK - DVnđ/HộP137,038148,000
    280002-02Sơn chống rỉ AK - D ghiVnđ/HộP150,926163,000
    380003-00Sơn trắng AK - DVnđ/HộP180,556195,000
    480004-00ASơn xanh AK - D 23Vnđ/HộP161,112174,000
    580005-00ASơn vàng AK - D 77Vnd/HoP185,186200,000
    680008-00ASơn cẩm thạch AK - D 22Vnd/Hop162,963176,000
    780009-00Sơn đỏ AK - D 15Vnđ/HộP165,741179,000
    880010-05Sơn ghi AK - D 32Vnd/HoP158,334171,000
    980011-00ASơn den AK - D 200Vnd/HoP147,223159,000
    1080051-00Sơn kem AK-D 12Vnd/HoP162,038175,000
    1180055-00Sơn ghi AK-D 30Vnđ/HộP165,741179,000
    1280090-00Sơn hòa bình AK - D 80Vnd/HoP188,889204,000
    1380102-00Sơn lam AKD 82Vnd/HoP158,334171,000
    IISƠN TÀU BIỂN
    190030-08Sơn chống hà gỗ SM - Nâu đỏVnd/Hop515,741557,000
    290030-09Sơn chống hà gỗ Nâu đỏVnđ/HộP447,223483,000
    390030-10Sơn chống hà gỗ SM - Cẩm thạchVnd/HoP503,704544,000
    490031-01Sơn chống hà gỗ cẩm thạchVnd/HoP419,445453,000
    590041-04Sơn chống hà RP3-QNVnđ/HộP642,593694,000

    10. Báo giá Sơn Tàu biển:

    SttMa sốTên sản phẩmGiá gốcGiá gốc + VAT(8%)
    Đóng góiGiá VND / LítGiá VND / Lít
    190000-09Sơn chống rỉ M nâu đỏ5/2082,77889,400
    290000-10Sơn chống rỉ M ghi5/2082,77889,400
    390003-01Sơn trắng M 1005/2084,81591,600
    490004-00Sơn ghi M 2365/2074,07580,000
    590007-00Sơn den M 3005/2061,85266,800
    690009-00Sơn kem M 1245/2084,26091,000
    790011-00Sơn lam M 2705/2076,20482,300
    890013-00Sơn hoà bình M 2345/2081,48288,000
    990016-00Sơn cẩm thạch M 2205/2081,48288,000
    1090017-00Sơn xanh M 2565/2087,50094,500
    1190017-02Sơn xanh M 2305/2080,00086,400
    1290019-00Sơn nhũ M 105/20102,000110,160
    1390020-00Sơn vàng M 1325/2087,13094,100
    1490021-01Sơn nâu M 5115/2065,74171,000
    1590022-00Sơn da cam M 1425/2095,093102,700
    1690025-00Sơn đỏ M 1465/2094,075101,600
    1790026-00Sơn Yala M2505/2085,18692,000
    1890030-08Sơn chống hà gỗ SM - Nâu đỏ5/20204,167220,500
    1990030-09Sơn chống hà gỗ Nâu đỏ5/20176,852191,000
    2090030-10Sơn chống hà gỗ SM - Cẩm thạch5/20199,352215,300
    2190031-01Sơn chống hà gỗ cẩm thạch5/20165,463178,700
    2290039-04Sơn lót RP1 (S)2095,000102,600
    2390039-03Sơn lót RP1 (R)2095,000102,600
    2490041-02Sơn chống hà RP320239,167258,300
    2590041-04Sơn chống hà RP3-QN20254,630275,000
    2690048-09Sơn chịu sóng R2 - nâu đỏ CS-5112084,07590,800

    11. Báo giá Sơn Đặc chủng:

    SttMã sốTên sản phẩmĐ.vịQuy cáchGiá gốcGiá gốc + 8%VAT
    Đóng góiGiá VND / LítGiá VND / Lít
    ISƠN RA - SRA - ACR
    1101002-00Sơn trắng RALít5/2096,389104,100
    2101004-01Sơn vàng SRA 77Lít5/20124,538134,500
    3101005-01ASơn xanh RA 256Lít5/2088,79795,900
    4101007-01Sơn đỏ RA 146Lít5/20118,704128,200
    5101008-00Sơn đen RALít5/2082,87189,500
    6101011-00Sơn lam RA 270Lít5/2093,334100,800
    7101013-00Sơn ghi RA 236Lít5/2089,35296,500
    IIHỖN HỢP
    1106001-05Sơn vân búa A2 - ghi 394Lít5/2082,59389,200
    2106001-06Sơn vân búa A2 - ghi 395Lít5/2090,18697,400
    3106001-09Sơn vân búa A2 - vàng 102Lít5/20102,130110,300
    4106001-10Sơn vân búa A2 - ghi 302Lít5/2090,74198,000
    5106001-11Sơn vân búa A2 - ghi 34Lít5/2087,96395,000
    6106001-26Sơn vân búa A2 ghi 399Lít5/2094,260101,800
    7106001-27Sơn vân búa A2 ghi 400Lít5/2094,260101,800
    8106001-28Sơn vân búa a2 ghi 405Lít5/2086,66793,600
    9106001-29Sơn vân búa a2 ghi 406Lít5/2092,686100,100
    10106001-30Sơn vân búa a2 ghi 3410Lít5/2094,260101,800
    11106002-00Sơn vân búa ghi 34Lít5/2087,96395,000
    12106004-00Sơn hắc ín denLít5/2050,74154,800
    13106006-00Sơn đen TBTLít5/2052,96357,200
    14106009-13Sơn xanh AG-D2302Kg25/20050,74154,800
    15106009-17Sơn xanh AG-D2318Kg25/20050,74154,800
    16106010-01Sơn Logo trắngLít5/20111,112120,000
    17106023-34Sơn vân búa AO ghi 405Lít5/20120,000129,600
    18106023-35Sơn vân búa AO ghi 406Lít5/20125,000135,000
    IIISƠN SẤY
    1103007-00Sơn Trắng SSAELít20123,149133,000
    2103007-15Sơn Trắng Hồng SSAELít20150,278162,300
    3103008-11Sơn phuy xanh SSAE 192Lít20103,241111,500
    4103009-41Sơn lam SSAE 2805Lít20106,482115,000
    5103009-36Sơn lam SSAE 2828Lít20138,704149,800
    6103009-43Sơn lam SSAE 2824Lít20138,704149,800
    7103009-58Sơn lam SSAE 2830Lít20109,260118,000
    8103009-70Sơn Cẩm thạch SSAB 385Lít20112,315121,300

    12. Báo giá DUNG MÔI:

    SttMã sốThông tin sản phẩm
    LitGiá gốcGiá 8%VAT
    1110000-00Dung môi ID - 15/2040,00043,200
    2110000-00Dung môi ID - 1Hộp 0,528,71031,000
    3110001-00Dung môi M5/2040,00043,200
    4110003-00Dung môi RA5/2043,61247,100
    5110005-00Dung môi ZE 500-805/2065,00070,200
    6110006-00BDung môi EO - 15/2055,55660,000
    7110008-00Dung môi SS5/2045,37149,000