Mã LX | STT | Diễn giải nội dung | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|
TCN | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
TCN | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -0.8 | 17,130 | -13,704 |
TCN | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
TCN | A | Tổng số chuyến: | 19 | ||
TCN | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | ||
TCN | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 19 | 350,000 | 6,650,000 |
TCN | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
TCN | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
TCN | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 200,000 | ||
TCN | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 16 | 100,000 | 1,600,000 |
TCN | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
TCN | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
TCN | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | ||
TCN | 10 | Tiền lương Kết hợp hàng về | 1 | 300,000 | 300,000 |
TCN | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TCN | B | Tổng lương | 8,536,296 | ||
TCN | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TCN | Thuế TNCN: | ||||
TCN | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
TCN | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TCN | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 18,000,000 | |||
TCN | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 18,300,000 | |||
TCN | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -300,000 | |||
TCN | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 780,000 | ||
TCN | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 8,838,632 | ||
TCN | Bằng chữ: Tám triệu tám trăm ba mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi hai đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PTP | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
PTP | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 17,130 | ||
PTP | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
PTP | A | Tổng số chuyến: | 22 | ||
PTP | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | ||
PTP | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 22 | 350,000 | 7,700,000 |
PTP | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
PTP | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
PTP | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 200,000 | ||
PTP | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 16 | 100,000 | 1,600,000 |
PTP | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
PTP | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
PTP | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | ||
PTP | 10 | Tiền lương Kết hợp hàng về | 300,000 | ||
PTP | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
PTP | B | Tổng lương | 9,300,000 | ||
PTP | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
PTP | Thuế TNCN: | ||||
PTP | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
PTP | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
PTP | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 17,000,000 | |||
PTP | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 21,100,000 | |||
PTP | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -4,100,000 | |||
PTP | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 975,000 | ||
PTP | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 13,597,336 | ||
PTP | Bằng chữ: Mười ba triệu năm trăm chín mươi bảy nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
TMT | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
TMT | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 17,130 | ||
TMT | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
TMT | A | Tổng số chuyến: | 22 | ||
TMT | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | ||
TMT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 20 | 350,000 | 7,000,000 |
TMT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 2 | 250,000 | 500,000 |
TMT | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
TMT | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 200,000 | ||
TMT | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 15 | 100,000 | 1,500,000 |
TMT | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
TMT | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
TMT | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | ||
TMT | 10 | Tiền lương Kết hợp hàng về | 300,000 | ||
TMT | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TMT | B | Tổng lương | 9,000,000 | ||
TMT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TMT | Thuế TNCN: | ||||
TMT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
TMT | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TMT | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 19,000,000 | |||
TMT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 20,550,000 | |||
TMT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -1,550,000 | |||
TMT | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 865,000 | ||
TMT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 10,637,336 | ||
TMT | Bằng chữ: Mười triệu sáu trăm ba mươi bảy nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PXH | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
PXH | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 17,130 | ||
PXH | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
PXH | A | Tổng số chuyến: | 21 | ||
PXH | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | ||
PXH | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 21 | 350,000 | 7,350,000 |
PXH | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
PXH | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
PXH | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 200,000 | ||
PXH | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 13 | 100,000 | 1,300,000 |
PXH | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
PXH | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
PXH | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | ||
PXH | 10 | Tiền lương Kết hợp hàng về | 300,000 | ||
PXH | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
PXH | B | Tổng lương | 8,650,000 | ||
PXH | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
PXH | Thuế TNCN: | ||||
PXH | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
PXH | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
PXH | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
PXH | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 21,910,000 | |||
PXH | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -1,910,000 | |||
PXH | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 1,590,000 | ||
PXH | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 11,372,336 | ||
PXH | Bằng chữ: Mười một triệu ba trăm bảy mươi hai nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | Đúng rồi: OK |