MÃ tên | STT | Diễn*giải*nội*dung | Số chuyến | Đơn*giá | Thành*tiền |
---|---|---|---|---|---|
DVD | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
DVD | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -4.6 | 20,680 | -95,128 |
DVD | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
DVD | A | Tổng số chuyến: | 21 | ||
DVD | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 |
DVD | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 21 | 350,000 | 7,350,000 |
DVD | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
DVD | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
DVD | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
DVD | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 10 | 100,000 | 1,000,000 |
DVD | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
DVD | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
DVD | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
DVD | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
DVD | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
DVD | B | Tổng lương | 9,754,872 | ||
DVD | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 677,312 | |||
DVD | Thuế TNCN: | ||||
DVD | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
DVD | C | Các khoản giảm trừ | 677,312 | ||
DVD | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
DVD | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 20,570,000 | |||
DVD | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -570,000 | |||
DVD | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 400,000 | ||
DVD | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 10,047,560 | ||
DVD | Viết bằng chữ: Mười triệu không trăm bốn mươi bảy nghìn năm trăm sáu mươi đồng./. | ||||
TMT | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
TMT | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 20,680 | ||
TMT | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
TMT | A | Tổng số chuyến: | 22 | ||
TMT | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | ||
TMT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 21 | 350,000 | 7,350,000 |
TMT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
TMT | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 1 | 400,000 | 400,000 |
TMT | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
TMT | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 6 | 100,000 | 600,000 |
TMT | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 1 | 500,000 | 500,000 |
TMT | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
TMT | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
TMT | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
TMT | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TMT | B | Tổng lương | 8,850,000 | ||
TMT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 677,312 | |||
TMT | Thuế TNCN: | ||||
TMT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
TMT | C | Các khoản giảm trừ | 677,312 | ||
TMT | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
TMT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 22,040,000 | |||
TMT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -2,040,000 | |||
TMT | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | |||
TMT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 10,212,688 | ||
TMT | Viết bằng chữ: Mười triệu hai trăm mười hai nghìn sáu trăm tám mươi tám đồng./. | ||||
PXH | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
PXH | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | |||
PXH | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
PXH | A | Tổng số chuyến: | 23 | ||
PXH | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | ||
PXH | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 23 | 350,000 | 8,050,000 |
PXH | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
PXH | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
PXH | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
PXH | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 8 | 100,000 | 800,000 |
PXH | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
PXH | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
PXH | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
PXH | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
PXH | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
PXH | B | Tổng lương | 8,850,000 | ||
PXH | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 677,312 | |||
PXH | Thuế TNCN: | ||||
PXH | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
PXH | C | Các khoản giảm trừ | 677,312 | ||
PXH | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
PXH | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 22,540,000 | |||
PXH | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | -2,540,000 | |||
PXH | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 860,000 | ||
PXH | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 11,572,688 | ||
PXH | Viết bằng chữ: Mười một triệu năm trăm bảy mươi hai nghìn sáu trăm tám mươi tám đồng./. |