MÃ tên | STT | Diễn*giải*nội*dung | Số chuyến | Đơn*giá | Thành*tiền |
---|---|---|---|---|---|
DVD | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | 0 | 0 | |
DVD | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 0 | 18,470 | 0 |
DVD | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | 0 | ||
DVD | A | Tổng số chuyến: | 19 | ||
DVD | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 |
DVD | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 19 | 350,000 | 6,650,000 |
DVD | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250,000 | 0 |
DVD | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 0 | 400,000 | 0 |
DVD | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 0 | 200,000 | 0 |
DVD | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 10 | 100,000 | 1,000,000 |
DVD | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 0 | 500,000 | 0 |
DVD | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 0 | 260,000 | 0 |
DVD | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | 0 | |
DVD | 10 | Tiền lương cộng đóng 03 điểm hàng Canon | 0 | 300,000 | 0 |
DVD | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
DVD | B | Tổng lương | 9,150,000 | ||
DVD | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
DVD | Thuế TNCN: | ||||
DVD | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
DVD | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
DVD | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
DVD | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 18,770,000 | |||
DVD | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 1,230,000 | |||
DVD | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 670,000 | ||
DVD | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 7,812,336 | ||
DVD | Viết bằng chữ: Bảy triệu tám trăm mười hai nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | ||||
TCN | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | 0 | 0 | |
TCN | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -8.6 | 18,470 | -158,842 |
TCN | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | 0 | ||
TCN | A | Tổng số chuyến: | 19 | ||
TCN | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | 0 | 0 |
TCN | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 19 | 350,000 | 6,650,000 |
TCN | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250,000 | 0 |
TCN | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 0 | 400,000 | 0 |
TCN | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 0 | 200,000 | 0 |
TCN | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 12 | 100,000 | 1,200,000 |
TCN | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 0 | 500,000 | 0 |
TCN | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 0 | 260,000 | 0 |
TCN | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | 0 | |
TCN | 10 | Tiền lương cộng đóng 03 điểm hàng Canon | 1 | 300,000 | 300000 |
TCN | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TCN | B | Tổng lương | 7,991,158 | ||
TCN | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TCN | Thuế TNCN: | ||||
TCN | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
TCN | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TCN | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 25,000,000 | |||
TCN | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 18,620,000 | |||
TCN | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 6,380,000 | |||
TCN | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 400,000 | ||
TCN | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 1,233,494 | ||
TCN | Viết bằng chữ: Một triệu hai trăm ba mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi bốn đồng./. | ||||
TMT | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | 0 | 0 | |
TMT | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 0 | 18,470 | 0 |
TMT | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | 0 | ||
TMT | A | Tổng số chuyến: | 24 | ||
TMT | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | 0 | 0 |
TMT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 22 | 350,000 | 7,700,000 |
TMT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 2 | 250,000 | 500000 |
TMT | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 0 | 400,000 | 0 |
TMT | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 0 | 200,000 | 0 |
TMT | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 11 | 100,000 | 1,100,000 |
TMT | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 0 | 500,000 | 0 |
TMT | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 0 | 260,000 | 0 |
TMT | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | 0 | |
TMT | 10 | Tiền lương cộng đóng 03 điểm hàng Canon | 0 | 300,000 | 0 |
TMT | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TMT | B | Tổng lương | 9,300,000 | ||
TMT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TMT | Thuế TNCN: | ||||
TMT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
TMT | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TMT | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 25,000,000 | |||
TMT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 23,440,000 | |||
TMT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 1,560,000 | |||
TMT | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 1650000 | ||
TMT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 8,612,336 | ||
TMT | Viết bằng chữ: Tám triệu sáu trăm mười hai nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | ||||
PXH | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | 0 | 0 | |
PXH | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 0 | 18470 | 0 |
PXH | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | 0 | ||
PXH | A | Tổng số chuyến: | 22 | ||
PXH | 1 | Lương cơ bản tháng & Hỗ trợ ( XE 15C-329.43 ) | 1 | 0 | 0 |
PXH | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 22 | 350,000 | 7,700,000 |
PXH | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 0 | 250,000 | 0 |
PXH | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 0 | 400,000 | 0 |
PXH | 5 | Tiền Lương kết hợp (Cùng Nhà Máy 100K, khác Nhà Máy 200K) | 0 | 200,000 | 0 |
PXH | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 10 | 100,000 | 1,000,000 |
PXH | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 0 | 500,000 | 0 |
PXH | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 0 | 260,000 | 0 |
PXH | 9 | Tiền lương cộng đóng 02 điểm hàng Canon | 200,000 | 0 | |
PXH | 10 | Tiền lương cộng đóng 03 điểm hàng Canon | 0 | 300,000 | 0 |
PXH | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
PXH | B | Tổng lương | 8,700,000 | ||
PXH | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
PXH | Thuế TNCN: | ||||
PXH | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | 0 | |||
PXH | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
PXH | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 25,000,000 | |||
PXH | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 23,440,000 | |||
PXH | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 1,560,000 | |||
PXH | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 990,000 | ||
PXH | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 7,352,336 | ||
PXH | Viết bằng chữ: Bảy triệu ba trăm năm mươi hai nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. |