MÃ tên | STT | Diễn*giải*nội*dung*Chi*tiết*trong*tháng | Số chuyến | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|
TCN | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
TCN | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -12.2 | 20,190 | -246,318 |
TCN | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
TCN | A | Tổng số chuyến: | 17 | ||
TCN | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | ||
TCN | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 16 | 350,000 | 5,600,000 |
TCN | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 1 | 250,000 | 250,000 |
TCN | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
TCN | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
TCN | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 11 | 100,000 | 1,100,000 |
TCN | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
TCN | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
TCN | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
TCN | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
TCN | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TCN | B | Tổng lương | 6,703,682 | ||
TCN | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TCN | Thuế TNCN: | ||||
TCN | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
TCN | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TCN | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
TCN | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 16,960,000 | |||
TCN | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 3,040,000 | |||
TCN | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 280,000 | ||
TCN | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 3,166,018 | ||
TCN | Bằng chữ: Ba triệu một trăm sáu mươi sáu nghìn không trăm mười tám đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
DVD | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
DVD | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -0.8 | 20,190 | -16,152 |
DVD | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
DVD | A | Tổng số chuyến: | 19 | ||
DVD | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 |
DVD | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 17 | 350,000 | 5,950,000 |
DVD | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 2 | 250,000 | 500,000 |
DVD | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
DVD | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
DVD | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 14 | 100,000 | 1,400,000 |
DVD | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
DVD | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
DVD | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
DVD | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
DVD | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
DVD | B | Tổng lương | 9,333,848 | ||
DVD | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
DVD | Thuế TNCN: | ||||
DVD | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
DVD | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
DVD | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
DVD | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 16,960,000 | |||
DVD | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 3,040,000 | |||
DVD | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | |||
DVD | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 5,516,184 | ||
DVD | Bằng chữ: Năm triệu năm trăm mười sáu nghìn một trăm tám mươi bốn đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
TMT | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
TMT | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | 20,190 | ||
TMT | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
TMT | A | Tổng số chuyến: | 18 | ||
TMT | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | ||
TMT | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 17 | 350,000 | 5,950,000 |
TMT | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 1 | 250,000 | 250,000 |
TMT | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
TMT | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
TMT | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 11 | 100,000 | 1,100,000 |
TMT | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
TMT | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
TMT | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
TMT | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
TMT | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
TMT | B | Tổng lương | 7,300,000 | ||
TMT | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
TMT | Thuế TNCN: | ||||
TMT | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
TMT | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
TMT | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
TMT | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 17,860,000 | |||
TMT | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 2,140,000 | |||
TMT | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 500,000 | ||
TMT | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 4,882,336 | ||
TMT | Bằng chữ: Bốn triệu tám trăm tám mươi hai nghìn ba trăm ba mươi sáu đồng./. | Đúng rồi: OK | |||
PXH | 1 | Số ngày xin nghỉ công việc gia đình : | |||
PXH | 2 | Tổng hợp Tiền dầu (Trừ tiền âm dầu) | -27.54 | 20,190 | -556,093 |
PXH | 3 | Không hỗ trợ phí Rút tiền Tài Khoản cá nhân từ Tháng 3/2024 | |||
PXH | A | Tổng số chuyến: | 17 | ||
PXH | 1 | Lương cơ bản tháng (Hỗ trợ tiền XE TỐNG: 15C-329.43) | 1 | ||
PXH | 2 | Tiền lương làm việc đường dài: (350 nghìn/ ngày công) | 17 | 350,000 | 5,950,000 |
PXH | 3 | Tiền lương làm việc đường ngắn ( 250 nghìn/ ngày công) | 250,000 | ||
PXH | 4 | Tiền lương Lưu ca xe Trong nhà máy (400 nghìn/chuyến) | 400,000 | ||
PXH | 5 | Tiền lương kết hợp (100K/Cùng nhà máy, 200K khác nhà máy) | 200,000 | ||
PXH | 6 | Tiền lương chuyến Dài - Ngắn, Đóng kết hợp thái bình | 12 | 100,000 | 1,200,000 |
PXH | 7 | Tiền lương kẹp (300K/Cùng nhà máy, 500K khác nhà máy) | 500,000 | ||
PXH | 8 | Tiền lương làm việc Tuyến Hyundai Ninh Bình | 260,000 | ||
PXH | 9 | Tiền lương cộng dóng nhiều điểm hàng Canon | 200,000 | ||
PXH | 10 | Tiền vé bỏ trạm | 300,000 | ||
PXH | 11 | Tiền thưởng Lễ Tết | |||
PXH | B | Tổng lương | 6,593,907 | ||
PXH | Số tiền đóng Bảo hiểm Xã hội: | 777,664 | |||
PXH | Thuế TNCN: | ||||
PXH | Trừ tạm ứng + Đã ứng trong tháng còn dư | ||||
PXH | C | Các khoản giảm trừ | 777,664 | ||
PXH | Tổng tiền đường ứng trong tháng: | 20,000,000 | |||
PXH | Tổng tiền đường duyệt trong tháng: | 17,100,000 | |||
PXH | Tiền ứng tiền đường trong tháng còn lại: | 2,900,000 | |||
PXH | D | Tổng tiền Lái xe trực tiếp thanh toán sửa chữa trong tháng | 500,000 | ||
PXH | E | Tổng lương thực lĩnh: (E) = (B) - (C) + (D) | 3,416,243 | ||
PXH | Bằng chữ: Ba triệu bốn trăm mười sáu nghìn hai trăm bốn mươi ba đồng./. | Đúng rồi: OK |