STT | Tuyến đường Khu Công nghiệp | Địa chỉ | Số Km | Dầu khoán | Lương | Tiền đường | Dầu KH | Tiền KH | Vé VETC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảng HP-KCN Tràng Duệ/Vsip HP/Nomura | Hải Phòng | 65 | 16.9 | 200,000 | 300,000 | |||
2 | Cảng HP-Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 90 | 23.4 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
3 | Cảng HP-KCN Nam Sách | Hải Dương | 140 | 36.4 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
4 | Cảng HP-KCN Đại An | Hải Dương | 145 | 37.7 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
5 | Cảng HP-KCN Tân Trường/Thanh Miện | Hải Dương | 170 | 44.2 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
6 | Cảng HP-KCN Phúc Điền | Hải Dương | 160 | 41.6 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
7 | Cảng HP- Tứ Kỳ Hải Dương | Hải Dương | 90 | 23.4 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
8 | Cảng HP-KCN Thăng Long 2 | Hưng Yên | 190 | 49.4 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
9 | Cảng HP-KCN Phố Nối A | Hưng Yên | 190 | 49.4 | 350,000 | 450,000 | 400.000 | ||
10 | Cảng HP-KCN Tân Quang | Hưng Yên | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||||
11 | Cảng HP-KCN Tiên Sơn/Vsip Bắc Ninh/Đại Đồng | Bắc Ninh | 240 | 62.4 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
12 | Cảng HP-KCN Quế Võ | Bắc Ninh | 240 | 62.4 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
13 | Cảng HP-KCN Yên Phong | Bắc Ninh | 250 | 65.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
14 | Cảng HP-KCN Đình Trám/Quang Châu/Vân Trung | Bắc Giang | 250 | 65.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
15 | Cảng HP-KCN Song Khê | Bắc Giang | 250 | 65.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
16 | Cảng HP-KCN Sài Đồng | Hà Nội | 230 | 59.8 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
17 | Cảng HP-KCN Quang Minh | Hà Nội | 300 | 78.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
18 | Cảng HP-KCN Thăng Long 1 | Hà Nội | 260 | 67.6 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
19 | Cảng HP-KCN Nội Bài | Hà Nội | 300 | 78.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
20 | Cảng HP-KCN Thạch Thất/Hòa Lạc | Hà Nội | 330 | 85.8 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
21 | Cảng HP-Cảng Phà Đen | Hà Nội | 240 | 62.4 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
22 | Cảng HP-Thường Tín | Hà Nội | 320 | 83.2 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
23 | Cảng HP-KCN Lương Sơn | Hòa Bình | 340 | 88.4 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
24 | Cảng HP-KCN Khai Quang/Thăng Long 3/Bá Thiện | Vĩnh Phúc | 330 | 85.8 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
25 | Cảng HP-KCN Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 330 | 85.8 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
26 | Cảng HP-KCN Phú Hà | Phú Thọ | 0.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | |||
27 | Cảng HP-KCN Điềm Thụy/Yên Bình | Thái Nguyên | 0.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | |||
28 | Cảng HP-KCN Đông Mai | Quảng Ninh | 90 | 23.4 | 350,000 | 450,000 | 120,000 | ||
29 | Cảng HP-Đông Hưng | Thái Bình | 160 | 41.6 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
30 | Cảng HP-KCN Tiền Hải | Thái Bình | 230 | 59.8 | 350,000 | 900,000 | 400.000 | ||
31 | Cảng HP-KCN Nomura+Tiền Hải | Thái Bình+HP | 230 | 59.8 | 350,000 | 900,000 | 5 | 100,000 | 400.000 |
32 | Cảng HP-KCN Hòa Xá | Nam Định | 230 | 59.8 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
33 | Cảng HP-Nghĩa Hưng | Nam Định | 300 | 78.0 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
34 | Cảng HP-KCN Đồng Văn | Hà Nam | 270 | 70.2 | 350,000 | 760,000 | 400.000 | ||
35 | Cảng HP - KCN Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 300 | 78.0 | 350,000 | 900,000 | 400.000 | ||
36 | Cảng HP-Vsip Nghệ An | Nghệ An | 680 | 176.8 | 350,000 | 1,500,000 | 780.000 | ||
37 | Cảng HP-KCN Quế Võ+Tiên Sơn | Bắc Ninh | 270 | 70.2 | 350,000 | 760,000 | 10 | 200,000 | 400.000 |
38 | Cảng HP-KCN Quế Võ/Tiên Sơn+Thăng Long 1 | Bắc Ninh+HN | 270 | 70.2 | 350,000 | 760,000 | 10 | 200,000 | 400.000 |
39 | Cảng HP-KCN Thăng Long 1+Tiên Sơn/Quế Võ | Bắc Ninh+HN | 270 | 70.2 | 350,000 | 760,000 | 10 | 200,000 | 400.000 |
40 | Cảng HP-KCN Quế Võ+Tiên Sơn+Thăng Long 1 | Bắc Ninh+HN | 270 | 70.2 | 350,000 | 760,000 | 20 | 300,000 | 400.000 |
41 | Cảng HP-KCN Thăng Long HN (SUMITTOMO HEAVY) | SUMITTOMO HEAVY | 280 | 72,8 | 350.000 | 760.000 | 400.000 |