Định mức khoán dầu

Định mức khoán dầu

STT

Tuyến đường Khu Công nghiệp

Địa chỉ

Số Km

Dầu khoán

Lương

Tiền đường

Dầu KH

Tiền KH

Vé VETC

1Cảng HP-KCN Tràng Duệ/Vsip HP/NomuraHải Phòng6516.9200,000300,000
2Cảng HP-Vĩnh BảoHải Phòng9023.4350,000450,000400.000
3Cảng HP-KCN Nam SáchHải Dương14036.4350,000450,000400.000
4Cảng HP-KCN Đại AnHải Dương14537.7350,000450,000400.000
5Cảng HP-KCN Tân Trường/Thanh MiệnHải Dương17044.2350,000450,000400.000
6Cảng HP-KCN Phúc ĐiềnHải Dương16041.6350,000450,000400.000
7Cảng HP- Tứ Kỳ Hải DươngHải Dương9023.4350,000450,000400.000
8Cảng HP-KCN Thăng Long 2Hưng Yên19049.4350,000450,000400.000
9Cảng HP-KCN Phố Nối AHưng Yên19049.4350,000450,000400.000
10Cảng HP-KCN Tân QuangHưng Yên350,000760,000400.000
11Cảng HP-KCN Tiên Sơn/Vsip Bắc Ninh/Đại ĐồngBắc Ninh24062.4350,000760,000400.000
12Cảng HP-KCN Quế VõBắc Ninh24062.4350,000760,000400.000
13Cảng HP-KCN Yên PhongBắc Ninh25065.0350,000760,000400.000
14Cảng HP-KCN Đình Trám/Quang Châu/Vân TrungBắc Giang25065.0350,000760,000400.000
15Cảng HP-KCN Song KhêBắc Giang25065.0350,000760,000400.000
16Cảng HP-KCN Sài ĐồngHà Nội23059.8350,000760,000400.000
17Cảng HP-KCN Quang MinhHà Nội30078.0350,000760,000400.000
18Cảng HP-KCN Thăng Long 1Hà Nội26067.6350,000760,000400.000
19Cảng HP-KCN Nội BàiHà Nội30078.0350,000760,000400.000
20Cảng HP-KCN Thạch Thất/Hòa LạcHà Nội33085.8350,000760,000400.000
21Cảng HP-Cảng Phà ĐenHà Nội24062.4350,000760,000400.000
22Cảng HP-Thường TínHà Nội32083.2350,000760,000400.000
23Cảng HP-KCN Lương SơnHòa Bình34088.4350,000760,000400.000
24Cảng HP-KCN Khai Quang/Thăng Long 3/Bá ThiệnVĩnh Phúc33085.8350,000760,000400.000
25Cảng HP-KCN Bình XuyênVĩnh Phúc33085.8350,000760,000400.000
26Cảng HP-KCN Phú HàPhú Thọ0.0350,000760,000400.000
27Cảng HP-KCN Điềm Thụy/Yên BìnhThái Nguyên0.0350,000760,000400.000
28Cảng HP-KCN Đông MaiQuảng Ninh9023.4350,000450,000120,000
29Cảng HP-Đông HưngThái Bình16041.6350,000760,000400.000
30Cảng HP-KCN Tiền HảiThái Bình23059.8350,000900,000400.000
31Cảng HP-KCN Nomura+Tiền HảiThái Bình+HP23059.8350,000900,0005100,000400.000
32Cảng HP-KCN Hòa XáNam Định23059.8350,000760,000400.000
33Cảng HP-Nghĩa HưngNam Định30078.0350,000760,000400.000
34Cảng HP-KCN Đồng VănHà Nam27070.2350,000760,000400.000
35Cảng HP - KCN Bỉm SơnThanh Hóa30078.0350,000900,000400.000
36Cảng HP-Vsip Nghệ AnNghệ An680176.8350,0001,500,000780.000
37Cảng HP-KCN Quế Võ+Tiên SơnBắc Ninh27070.2350,000760,00010200,000400.000
38Cảng HP-KCN Quế Võ/Tiên Sơn+Thăng Long 1Bắc Ninh+HN27070.2350,000760,00010200,000400.000
39Cảng HP-KCN Thăng Long 1+Tiên Sơn/Quế VõBắc Ninh+HN27070.2350,000760,00010200,000400.000
40Cảng HP-KCN Quế Võ+Tiên Sơn+Thăng Long 1Bắc Ninh+HN27070.2350,000760,00020300,000400.000
41Cảng HP-KCN Thăng Long HN (SUMITTOMO HEAVY)SUMITTOMO HEAVY28072,8350.000760.000400.000

Lên đầu trang  >>